Ngữ pháp tiếng Nhật N3: ますように (masu youni)
Ý nghĩa: Cầu mong, mong cho. Thể hiện nguyện vọng thiết tha của người nói.
Cách dùng:
Vます ✙ ように
Vません ✙ ように
Vれます ✙ ように
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
合格しますように。 | Mong cho mình thi đỗ. |
母の病気が治りますように。 | Cầu cho bệnh của mẹ nhanh khỏi. |
インフルエンザにかかりませんように。 | Mong sao mình không bị nhiễm cúm. |
いい仕事が見つかりますように。 | Mong sao tìm được việc làm tốt. |
私が作った曲を皆さんが喜んでくれますように。 | Tôi hi vọng mọi người sẽ vui mừng với bài hát tôi đã sáng tác. |
あなたが無事に家に帰れますように。 | Mong bạn sẽ về đến nhà an toàn. |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây