Ngữ pháp tiếng Nhật N3: みたい (mitai)

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: みたい (mitai)

Ý nghĩa: Giống như là…/có vẻ như là…/Trông  như…

Cách dùng:

N/Aい/na/V(普)✙ みたいだ/みたいに

N/Aい/na/V(普) ✙ みたいな ✙ N

Khi みたい ở cuối câu, có thể thêm だ hoặc không đều được (Tham khảo ở các ví dụ bên dưới). Dù kết thúc bằng い nhưng みたい là tính từ đuôi な

Ví dụ:

Tiếng Nhật Tiếng Việt
そこプールあさみたいだ Bể bơi đó có vẻ nông.
明日あしたゆきみたいだ Mai có vẻ có tuyết rơi.
かれ地下鉄ちかてつきらみたいだ Anh ấy có vẻ ghét tàu điện ngầm.
その携帯けいたいパソコンみたいだ Điện thoại di động kia nhìn như máy tính.
先輩せんぱい今日きょうないみたい Tiền bối hôm nay có vẻ sẽ không đến.
かれスポーツ選手せんしゅたいなている Anh ấy có cơ thể cứ như vận động viên thể thao.
このいぬくまみたいです Chú chó này trông giống như gấu.
あのひと有名人ゆうめいじんみたいです Người kia trông như người nổi tiếng.
今日きょうひるからあめみたいです Từ trưa hôm nay có vẻ như sẽ mưa.
あのくもうまみたい Đám mây kia nhìn như con ngựa.
あのビル会社かいしゃじゃなくて病院びょういんみたい Tòa nhà kia không phải công ti, mà giống như bệnh viện.
かれみたいなつよい人になりたいんです。 Tôi muốn trở thành một người mạnh mẽ như anh ấy.
リンさんみたいに日本語にほんごがうまくなりたい。 Tôi muốn giỏi tiếng nhật như bạn Linh.

Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.

Link tải ios: Ở đây

Link tải android: Ở đây

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *