Dưới đây là từ vựng tiếng Nhật về các loại bệnh
Tiếng Việt | Cách đọc tiếng Nhật | Tiếng Nhật |
---|---|---|
Bệnh | Byouki | 病気(びょうき) |
Tên bệnh | Byou mei | 病名(びょうめい) |
Huyết áp cao | Kouketsu atsu | 高血圧(こうけつあつ) |
Tiểu đường | Tounyou byou | 糖尿病(とうにょうびょう) |
Tay chân mặt phù, nề | Teashi kaoga mukumu | 手足、顔がむくむ |
Ngộ độc thực phẩm | Shoku chuu doku | 食中毒(しょくちゅうどく) |
Cảm cúm | Kaze | 風邪(かぜ) |
Gãy xương | Kossetsu | 骨折(こっせつ) |
Bong gân | Nenza | ねんざ |
Bệnh truyền nhiễm | Densen byou | 伝染病(でんせんびょう) |
Thoát vị đĩa đệm | Herunia | ヘルニア |
Hen suyễn | Zensoku | 喘息(ぜんそく) |
Ho | Seki | 咳(せき) |
Dị ứng | Arerugii | アレルギー |
Viêm phế quản | Kikanshi en | 気管支炎(きかんしえん) |
Viêm phổi | Hai en | 肺炎(はいえん) |
Viêm Amidan | Hentousen en | へんとうせん炎 |
Viêm đại tràng | Daichou en | 大腸炎(だいちょうえん) |
Viêm ruột thừa | Mouchou en | 盲腸炎(もうちょうえん) |
Ung thư | Gan | がん |
Phổi | Haizou | 肺臓(はいぞう) |
Ho lao | Kekkaku | 結核(けっかく) |
Tim | Shinzou | 心臓(しんぞう) |
Gan | Kanzou | 肝臓(かんぞう) |
Viêm gan B | B Kan en | B型肝炎(かんえん) |
Chảy máu não | Nou shukketsu | 脳出血(のうしゅっけつ) |
Tai biến mạch máu não | Nou socchuu | 脳卒中(のうそっちゅう) |
Bệnh tim | Shinzou byou | 心臓病(しんぞうびょう) |
Khớp | Kansetsu | 関節(かんせつ) |
Gai đốt sống | Sekitsui kokkyoku | 脊椎骨棘 (せきついこつきょく) |
Bệnh sỏi thận | Keseki shou | 結石症(けせきしょう) |
Bệnh sỏi mật | Tanseki shou | 胆石症(たんせきしょう) |
Đau vai, cứng vai | Katakori | 肩凝り(かたこり) |
Đau mắt hột | Memorai | 目もらい(めもらい) |
Da dễ bị kích ứng | Kabin sei hifu | 過敏性皮膚(かびんせいひふ) |
Bệnh thủy đậu | Mizu bousou | 水疱瘡(みずぼうそう) |
Khám sức khỏe tổng thể | Kenkou shindai | 健康診断(けんこうしんだん) |
Bệnh mất ngủ | Fumin shou | 不眠症(ふみんしょう |
Hoa mắt chóng mặt | Memai | めまい |
Tê (chân tay) | Shibireru | 痺れる(しびれる) |
Đau đầu | Zu tsuu | 頭痛(ずつう) |
Đau lưng | You tsuu | 腰痛(ようつう) |
Đau bụng | Fuku tsuu | 腹痛(ふくつう) |
Buồn nôn | Hakike | 吐き気(はきけ) |
Hơi sốt | Binetsu | 微熱(びねつ) |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây