Ngữ pháp tiếng Nhật N2: どうやら (dou yara)
Ý nghĩa: Hình như/có vẻ như. Mẫu câu này dùng để diễn tả sự suy đoán của người nói về những điều không chắc chắn; nên trong câu hay đi kèm với みたいだ/ようだ/そうだ/らしい/って 感じだ
Cách dùng:
どうやら + 文 +( みたいだ/ようだ/そうだ/らしい/って 感じだ)
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
どうやら運の尽きだ。 | Hình như vận may của tôi đã hết. |
お隣の鈴木さんがどうやら来月からイギリスに行くらしいですよ。 | Hình như Suzuki, người sống cạnh nhà, sẽ đi Anh vào tháng tới. |
どうやら彼は知らないらしい。 | Có vẻ như anh ấy không biết. |
どうやら誤解があるようだ。 | Có vẻ như có một sự hiểu lầm. |
今晩はどうやら雪が降りそうだ。 | Có vẻ như đêm nay trời sẽ có tuyết. |
彼がどうやら財布を家に忘れた。 | Hình như anh ấy đã để quên ví ở nhà. |
どうやら日本の生活になれてきた。 | Có vẻ như tôi đã bắt đầu quen với cuộc sống ở Nhật Bản. |
どうやら君は彼女と一緒になる運命のようだ。 | Có vẻ như bạn và cô ấy có duyên ở bên nhau. |
鈴木くんはいるか?居ないのかな?どうやら今日も休んでいるみたいだね。 | Suzuki có ở đây không nhỉ? Có lẽ là không chăng? Hình như hôm nay anh ấy cũng được nghỉ. |
どうやら私は彼女には必要がないようだ。 | Có vẻ như cô ấy không cần tôi. |
どうやら彼は結婚しているらしいよ。 | Nghe nói hình như anh ấy đã kết hôn. |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây