Ngữ pháp tiếng Nhật N2: 得る (eru)
Ý nghĩa: Có khả năng xảy ra. 『ありえる/ありえない – Có thể/ không thể』thường được dùng nhiều trong hội thoại hàng ngày.
Cách dùng:
Vます得る
Vます得ない (=あるはずがない)
Lưu ý: 得る có thể là える hoặc うる, nhưng đối với các dạng phủ định, quá khứ và quá khứ phủ định, chỉ sử dụng cách đọc える
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
博士でも間違うことはあり得る。 | Cho dù là tiến sĩ cũng có thể mắc sai lầm. |
これが私の知り得る全ての情報です。 | Đây là tất cả thông tin tôi có thể biết. |
この不況では大手企業の倒産もあり得る。 | Một xí nghiệp lớn cũng có thể bị phá sản trong cuộc suy thoái này. |
あの真面目な彼が犯人。そんなことはあり得ない。 | Người đàn ông nghiêm túc đó là thủ phạm hả? Việc đó không có khả năng đâu. |
考え得る方法は全て試してみたがうまくいかなかった。 | Tôi đã thử tất cả những cách có thể nhưng nó đã không có tác dụng. |
事故はいつでも起こり得るので、気をつけてください。 | Tai nạn bất cứ lúc nào cũng có thể xảy nên mọi người hãy cẩn thận nhé. |
タバコを吸いすぎや、お酒を飲みすぎは病気の原因になり得ます。 | Hút thuốc quá nhiều hoặc uống quá nhiều rượu có thể trở thành nguyên nhân gây bệnh. |
君の話を信じるよ。だってこの世界ではどんなことでも起こり得るから。 | Tôi tin vào câu chuyện của bạn. Bởi vì trên đời này chuyện gì cũng có thể xảy ra. |
ミーティングでは考え得る案をすべて出したが、みんなを納得させることはできなかった。 | Tại cuộc họp, tôi đã đưa ra tất cả các ý tưởng khả thi, nhưng tôi không thể thuyết phục được tất cả mọi người. |
1つのミスが、会社を倒産に導くこともあり得ることだ。気を抜かずに、頑張っていこう。 | Một sai lầm có thể khiến công ty sẽ phá sản. Vì vậy mọi người đừng phân tâm và cùng nhau cố gắng nào. |
運動不足は病気の原因になり得るので、できるだけ体を動かすようにしてください。 | Ít vận động có thể trở thành nguyên nhân gây bệnh, vì vậy mọi người hãy cố gắng vận động càng nhiều càng tốt. |
地震はいつ起こるか予想し得ないから、事前に家族との連絡方法や避難場所などを決めておいた方がいいでしょう。 | Vì không thể đoán trước được khi nào động đất sẽ xảy ra, bạn nên quyết định trước cách liên lạc với gia đình và nơi sơ tán. |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây