Scrum Guide 2020 – Bản dịch tiếng Việt – Phần 4/4

*******

Lưu ý: để đảm bảo về nghĩa, một số thuật ngữ sẽ được giữ nguyên nhé các bạn, tìm hiểu về thuật ngữ trước khi đọc Scrum Guide nhé. Các bạn tham khảo Tại đây 

********

TẠO TÁC SCRUM (SCRUM ARTIFACTS)

Tạo tác Scrum đại diện cho công việc hoặc giá trị. Chúng được thiết kế để tối đa hóa tính minh bạch của thông tin chính. Do đó, mọi người thanh tra chúng đều có cùng cơ sở cho sự thích nghi.

Mỗi tạo tác chứa một cam kết để đảm bảo nó cung cấp thông tin giúp tăng cường tính minh bạch và tập trung, do đó tiến độ có thể được đo lường:

  • Đối với Product Backlog, đó là Product Goal.
  • Đối với Sprint Backlog, đó là Sprint Goal.
  • Đối với Phần tăng trưởng (Increment), đó là Định nghĩa Hoàn thành (DoD).

Những cam kết này tồn tại để củng cố chủ nghĩa thực nghiệm và các giá trị Scrum cho Scrum  Team và các bên liên quan.

PRODUCT BACKLOG

Product Backlog là một danh sách nổi (emergent), được sắp xếp theo thứ tự mà danh sách đó chứa những thứ cần thiết để cải thiện sản phẩm. Đây là nguồn công việc duy nhất được đảm nhận bởi Scrum Team.

Các hạng mục trong Product Backlog mà Scrum Team có thể hoàn thành trong một Sprint được coi là đã sẵn sàng để lựa chọn trong sự kiện Sprint Planning. Chúngthường đạt được mức độ trong suốt này sau khi tinh chỉnh các hoạt động. Tinh chỉnh Product Backlog là hành động chia nhỏ và xác định thêm các hạng mục Product Backlog thành các hạng mục nhỏ hơn, chính xác hơn. Đây là một hoạt động đang diễn ra để thêm vào các chi tiết, chẳng hạn như mô tả, thứ tự và kích thước. Các thuộc tính thường thay đổi theo lĩnh vực công việc.

Developers (những người mà thực hiện công việc) sẽ chịu trách nhiệm về việc định cỡ. Product Owner có thể tác động đến Developers bằng cách giúp họ hiểu và lựa chọn việc đánh đổi.

Cam kết: Product Goal

Product Goal mô tả trạng thái tương lai của sản phẩm có thể đóng vai trò là mục tiêu để Scrum Team lập kế hoạch để đạt được. Product Goal nằm trong Product Backlog. Phần còn lại của Product Backlog nổi lên để xác định “cái gì” sẽ hoàn thành Product Goal.

Một sản phẩm là một phương tiện để chuyển giao giá trị. Nó có ranh giới rõ ràng, các bên liên quan đã biết, người dùng hoặc khách hàng được xác định rõ. Một sản phẩm có thể là một dịch vụ, một sản phẩm vật lý hoặc một cái gì đó trừu tượng hơn.

Product Goal là mục tiêu dài hạn của Scrum Team. Họ phải hoàn thành (hoặc từ bỏ) một mục tiêu trước khi thực hiện mục tiêu tiếp theo.

SPRINT BACKLOG

Sprint Backlog bao gồm Sprint Goal (tại sao), tập hợp các hạng mục trong Product Backlog được chọn cho Sprint (cái gì), cũng như một kế hoạch khả thi để thực hiện Phần tăng trưởng (như thế nào).

Sprint Backlog là một kế hoạch được lập bởi Developers và dành cho Developers. Đó là một bức tranh thời gian thực, dễ thấy về công việc mà Developers dự định hoàn thành trong Sprint để đạt được Sprint Goal.

Do đó, Sprint Backlog được cập nhật trong suốt Sprint khi có nhiều thông tin được nhiều hơn. Nó phải đủ chi tiết để có thể thanh tra được tiến trình trong Daily Scrum.

Cam kết: Sprint Goal

Sprint Goal là mục tiêu duy nhất của Sprint. Mặc dù Sprint Goal là một cam kết của Developers, nhưng nó cung cấp sự linh hoạt về công việc chính xác cần thiết để đạt được cam kết đó. Sprint Goal cũng tạo ra sự gắn kết và tập trung, khuyến khích Scrum Team làm việc cùng nhau hơn là thực hiện các sáng kiến riêng biệt.

Sprint Goal được tạo trong suốt sự kiện Sprint Planning và sau đó được thêm vào Sprint Backlog. Khi Developers làm việc trong suốt Sprint, họ luôn phải ghi nhớ Sprint Goal. Nếu công việc khác với mong đợi, họ sẽ cộng tác với Product Owner để đàm phán về phạm vi của Sprint Backlog trong Sprint mà không ảnh hưởng đến Sprint Goal.

PHẦN TĂNG TRƯỞNG (INCREMENT)

Increment là một bước đệm cụ thể hướng tới Product Goal. Mỗi Increment được thêm vào tất cả các Increment trước đó và được xác minh kỹ lưỡng, đảm bảo rằng tất cả các Increment đều hoạt động cùng nhau. Để cung cấp giá trị, Increment phải có thể sử dụng được.

Nhiều Increment có thể được tạo trong cùng một Sprint. Tổng của các Increments được trình bày tại Sprint Review, do đó cũng hỗ trợ chủ nghĩa thực nghiệm. Tuy nhiên, một Increment có thể được chuyển giao cho các bên liên quan trước khi kết thúc Sprint. Sprint Review không bao giờ được xem xét là cánh cổng để phát hành giá trị.

Công việc không thể được coi là một phần của Increment trừ khi nó đáp ứng Định nghĩa Hoàn thành.

Cam kết: Định nghĩa Hoàn thành (Definition of Done)

Định nghĩa Hoàn thành là một mô tả chính thức về trạng thái của Increment khi nó đáp ứng các thước đo chất lượng cần thiết cho sản phẩm.

Thời điểm một hạng mục trong Product Backlog đáp ứng Định nghĩa Hoàn thành, một Increment được sinh ra.

Định nghĩa Hoàn thành tạo ra sự minh bạch bằng cách cung cấp cho mọi người sự hiểu biết chung về công việc nào đã được hoàn thành như một phần của Increment. Nếu một hạng mục trong Product Backlog không đáp ứng Định nghĩa hoàn thành, nó không thể được phát hành hoặc thậm chí không được trình bày tại Sprint Review. Thay vào đó, nó quay trở lại Product Backlog để được xem xét trong tương lai.

Nếu Định nghĩa Hoàn thành cho một Increment là một phần trong tiêu chuẩn của tổ chức, thì tất cả các Scrum Teams phải tuân theo nó ở mức tối thiểu. Nếu nó không phải là tiêu chuẩn của tổ chức, Scrum Team phải tạo Định nghĩa Hoàn thành phù hợp với sản phẩm.

Developers được yêu cầu tuân thủ Định nghĩa Hoàn thành. Nếu có nhiều Scrum Teams cùng làm việc trên một sản phẩm, họ phải hỗ trợ lẫn nhau và tuân thủ cùng Định nghĩa Hoàn thành.

Bản gốc Tiếng Anh Scrum Guide 2020, các bạn có thể tải về Tại đây.

Ezami

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *