Phương pháp luyện tập Part 1 TOEIC hiệu quả – Phần 2/2

Khi chọn tài liệu luyện tập, bạn cần chọn từ các nguồn chính thống, một trong số đó là bộ đề ETS Toeic Test được xuất bản hàng năm. Trong mỗi bộ sẽ có 10 đề với hình thức, cấu trúc gần nhất với đề thi thật và được cập nhật thay đổi mỗi năm.

Đối với việc luyện tập ở nhà, trước khi bắt đầu nghe, bạn cần dành thời gian để quan sát ảnh và dự đoán các đáp án có thể được đưa ra để mô tả về ảnh.

Trước tiên, bạn cần xác định dạng hình ảnh được cho là gì (ảnh tả người, vật, hay cảnh vật). Việc này giúp bạn định hướng được cấu trúc các câu mô tả có thể được đọc, với chủ ngữ và động từ kèm các thì theo sau là gì hay một số bẫy có thể được đưa ra như thế nào.

Khi dự đoán, bạn nên đặt các câu mô tả bằng cách tự hỏi bản thân các câu hỏi sau đây

Đối với tranh tả người Đối với tranh tả vật và cảnh
  • Những người xuất hiện trong hình là ai? (giới tính, nghề nghiệp, số lượng,…)
  • Người/những người này trông như thế nào? (trạng thái? Đặc điểm?)
  • Họ đang thực hiện hành động gì?
  • Họ đang ở đâu? (vị trí, nơi chốn?)
  • Gồm có những vật gì xuất hiện trong hình? Đâu là vật được hiển thị nổi bật nhất?
  • Các đồ vật trông như thế nào và đang được đặt ở đâu? (Vị trí, địa điểm và trạng thái của các đồ vật là gì?)
  • Có hành động nào đang được thực hiện bởi người hay không?

Trong quá trình luyện tập, bạn đồng thời cần mở rộng vốn từ vựng để hổ trợ cho việc dự đoán các đáp án được đưa ra cũng như nghe hiểu được các mô tả được đọc. Khi làm bài ở nhà, bạn có thể sử dụng từ điển để hỗ trợ khi cần thiết. Bên cạnh đó, bảng “scripts – lời thoại” của file nghe cũng là một nguồn tài liệu học mà bạn nên tận dụng để học từ vựng. Sau mỗi bài, bạn có thể tổng hợp các động từ hay chủ ngữ thường gặp của từng dạng hình.

Ví dụ như trong dạng hình ảnh mô tả người, có một số hành động thường xuất hiện tương ứng của các bộ phận trên cơ thể như:

Bộ phận Ví dụ
Mắt
  • Looking at (nhìn vào) looking out (nhìn ra ngoài) looking through (nhìn qua)
  • Staring, gazing (nhìn chằm chằm)
  • Reading (đọc)
  • Watching (xem)
Miệng
  • Eating (ăn)
  • Drinking (uống)
  • Talking (nói chuyện)
  • Laughing (cười to)
  • Smiling (cười mỉm)
Tay
  • Holding (cầm, nắm, giữ)
  • Folding (gấp lại)
  • Carrying (mang theo)
  • Pushing (đẩy)
  • Pulling (kéo)
  • Typing (đánh máy)
  • Touching (chạm vào)
  • Reaching (với tới)
  • Shaking hands (bắt tay)
  • Hanging up (treo lên)
  • Posting (dán lên)
  • Pressing (ấn nút)
  • Signing (kí tên)
  • Writing (viết)
Chân
  • Walking (đi bộ)
  • Going jogging (chạy bộ tập thể thao)
  • Running (chạy)
Toàn thân
  • Climbing (leo, trèo)
  • Sitting (ngồi)
  • Lying (nằm)
  • Standing (đứng)
  • Cleaning (dọn dẹp)
  • Wiping (lau chùi)
  • Sweeping (quét dọn)
  • Washing (rửa)
  • Painting (sơn)
  • Fixing, repairing (sửa chửa)
  • Lining up (xếp hàng)
  • Opening (mở) >< closing (đóng)
  • Turning on (bật lên) >< turning off (tắt)
  • Paying (trả tiền)
  • Buying (mua)
  • Cooking (nấu)
  • Boarding (lên tàu)
  • Arranging (sắp xếp)
  • Watering (tưới nước)
  • Removing (cởi bỏ)
  • Moving (dịch chuyển)
  • Picking up (nhặt lên)
  • Wearing (mặc)

Đối với tranh tả cảnh và vật, bạn cần nắm được các danh từ về đồ vật thường hay xuất hiện (trong gia đình, ở văn phòng, công viên, các công tình kiến trúc,…) như ví dụ dưới đây:

English Tiếng Việt
Trong nhà
  • Table (bàn)
  • Chair (ghế)
  • Picture (bức tranh)
  • Window (cửa sổ)
  • Door (cửa chính)
  • Lamp (đèn ngủ)
  • Bridge (tủ lạnh)
  • Rug (thảm trải sàn nhà)
  • Floor (sàn nhà)
  • Clock (đồng hồ)
  • Cabinet (tủ có ngắn kéo)
  • Curtain (rèm cửa)
  • Roof (mái nhà)
  • Stairs (cầu thang)
  • Fence (hàng rào)
Ở văn phòng
  • Computer (máy vi tính)
  • Printer (máy in)
  • Copy machine, photocopier (máy photo)
  • Projector (máy chiếu)
  • Desk (bàn làm việc)
  • Shelf (cái kệ)
  • Folder (tệp tài liệu)
Trên đường phố
  • Bench (ghế dài)
  • Walkway (vỉa hè)
  • Railing (rào chắn)
  • Trees (cây)
  • Sign (biển báo)
  • Car (xe hơi)
  • Bicycle (xe đạp)
  • Truck (xe tải)
Các công trình kiến trúc, địa điểm
  • Theater (rạp chiếu)
  • Restaurant (nhà hàng)
  • Stadium (sân vận động)
  • Park (công viên)
  • Fridge (cây cầu)

Các giới từ mô tả vị trí

  • On: phía trên
  • In: phía trong
  • Near, next to: bên cạnh
  • In front of: phía trước
  • Behind: phía sau
  • Between: ở giữa
  • Opposite: đối diện
  • Outside: bên ngoài
  • Inside: bên trong

Và các hành động được thực hiện với đồ vật đó

  • Be stacked: được xếp chồng lên nhau
  • Be displayed: được trưng bày
  • Be hung up: được treo lên
  • Be placed: được đặt
  • Be installed: được lặp đặt
  • Be repaired, be fixed: được sửa chữa
  • Be pushed: được đẩy đi
  • Be framed: được đóng khung

Các chú ý khi làm bài TOEIC Listening Part 1  trong phòng thi

Một số lưu ý dành khi làm bài nghe như sau:

  • File nghe chỉ được mở 1 lần
  • Chỉ có hình ảnh được in trong bộ đề, bạn KHÔNG được ghi chép lên đề và phải đánh dấu câu trả lời vào tờ đáp án ngay sau khi các câu mô tả được đọc xong
  • Bạn được nghe hướng dẫn cho phần I trong khoảng 1 phút 25 giây
  • Thời gian nghỉ giữa các câu hỏi là 5 giây

Như vậy, các đặc điểm về dạng bài nghe TOEIC part I được đề cập trên đây cùng với một số phương pháp làm bài sẽ giúp bạn luyện tập hiệu quả và tự tin chinh phục điểm số của mình.

Chúc các bạn ôn thi tốt!

Nguồn: zim.vn

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *