Những từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Nhật

Cũng giống như tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới, tiếng Nhật cũng có rất nhiều từ đồng âm khác nghĩa (nhưng chữ Hán viết khác nhau). Admin hôm nay sẽ giới thiệu cho các bạn những từ phổ biến nhé.

Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages nhé. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.

Link tải ios: Ở đây

Link tải android: Ở đây

Từ Cách đọc Ý nghĩa
かみ Kami 紙:Giấy
神: Thần linh
髪: Tóc
しぼう Shibou 脂肪: Mỡ
死亡: Tử vong
志望: Ước muốn, khát vọng, hoài bão
こい Koi 恋: Yêu
濃い: Đậm
鯉: Cá chép, cá Koi
故意: Cố ý, chủ ý
来い: Lại đây (Câu mệnh lệnh)
はし Hashi 橋: Cây cầu
端: Đũa
かえる Kaeru 買える: Có thể mua
帰る: Về
変える: Thay đổi
蛙: Con ếch
はな Hana 花: Hoa
鼻: Cái mũi
かぜ Kaze 風邪: Cảm lạnh
風: Gió
あやまる Ayamaru 謝る: Xin lỗi
誤る: Mắc lỗi
こうせい Kousei 構成: Cấu thành, cấu tạo
厚生: Phúc lợi
攻勢: Xâm lăng, xâm lược
公正: Công chính, công bằng
校正: Hiệu chỉnh
更生: Sửa chữa
あい Ai 愛: Yêu
藍: Màu lam
しんせい Shinsei 申請: Thỉnh cầu
神聖: Thần thánh, linh thiêng
新生: Mới sinh, mới mọc
真正: Chân chính, đoan chính
心性: Tâm tính
あめ Ame 雨: Mưa
飴: Kẹo
せき Seki 席: Chỗ ngồi
咳: Ho

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *