Từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Nhật

Dưới đây là từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Nhật

Tiếng Việt Cách đọc tiếng Nhật Tiếng Nhật
Nghề nghiệp Shokugyou 職業(しょくぎょう)
Bác sĩ Isha 医者(いしゃ)
Nha sĩ Ha isha 歯医者(はいしゃ)
Y tá Kangoshi 看護師(かんごし)
Nhà nghiên cứu Kenkyuusha 研究者(けんきゅうしゃ)
Nhân viên công ti Kaisha in 会社員(かいしゃいん)
Công chức Koumu in 公務員(こうむいん)
Nhân viên ngân hàng Ginkou in 銀行員(ぎんこういん)
Nhà văn Sakka 作家(さっか)
Nhân viên nhà ga Eki in 駅員(えきいん)
Nhân viên cửa hàng Ten in 店員(てんいん)
Nhân viên phái cử
(Nhân viên được phái cử đến làm việc trong 1 thời gian)
Haken sha-in 派遣社員(はけんしゃいん)
Nhân viên bưu điện Yuubinkyoku in 郵便局員(ゆうびんきょくいん)
Bảo vệ Keibi in 警備員(けいびいん)
Họa sĩ Gaka 画家(がか)
Diễn giả Enzetsuka 演説家(えんぜつか)
Kiến trúc sư Kenchikuka 建築家(けんちくか)
Nhiếp ảnh gia Shashinka 写真家(しゃしんか)
Nhạc sĩ Ongakuka 音楽家(おんがくか)
Chính trị gia Seijika 政治家(せいじか)
Đạo diễn, người chỉ đạo nghệ thuật Enshutsuka 演出家(えんしゅつか)
Giáo viên Kyoushi 教師(きょうし)
Thợ làm đẹp Biyou in 美容院(びよういん)
Đầu bếp Chourishi 調理師(ちょうりし)
Lính cứu hỏa Shouboushi 消防士(しょうぼうし)
Luật sư Bengoshi 弁護士(べんごし)
Lính, quân sĩ Heishi 兵士(へいし)
Nhà khoa học Kagakusha 科学者(かがくしゃ)
Phóng viên Kisha 記者(きしゃ)
Thông dịch viên Tsuuyakusha 通訳者(つうやくしゃ)
Cảnh sát Keisatsukan 警察官(けいさつかん)
Thẩm phán Saibankan 裁判官(さいばんかん)
Ca sĩ Kashu 歌手(かしゅ)
Phi công Pairotto パイロット
Tiếp viên hàng không Suchuwaadesu スチュワーデス
Thư kí Hisho 秘書(ひしょ)
Tài xế Untenshu 運転手(うんてんしゅ)
Vận động viên Senshu 選手(せんしゅ)
Diễn viên Haiyuu 俳優(はいゆう)
Diễn viên lồng tiếng Seiyuu 声優(せいゆう)
Thợ mộc Daiku 大工(だいく)
Kĩ sư Enjinia エンジニア
Nhà báo Jaanarisuto ジャーナリスト
Người làm công ăn lương Sarariiman サラリーマン
Nhà thiết kế Dezainaa デザイナー
Nông dân Noumin 農民(のうみん)
Thợ điện Denkikou 電気工(でんきこう)
Người thất nghiệp Mushokusha 無職者(むしょくしゃ)

Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.

Link tải ios: Ở đây

Link tải android: Ở đây

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *