Bài 12 – Ứng tuyển và phỏng vấn
STT | Từ vựng | Diễn giải | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | ability (n) | a skill, a competence | Khả năng | |
2 | apply (v) | to look for; to submit an application | Ứng tuyển, nộp đơn, áp dụng | Applicant (n): ứng viên
application (n) |
3 | background (n) | a person’s experience | Lý lịch, kinh nghiệm | |
4 | be ready for (v) | to be prepared | Sẵn sàng cho | |
5 | call in (v) | to request | Gọi vào | |
6 | confidence (n) | a belief in one’s ability | Tự tin | Confident (adj)
Confidently (adv) |
7 | constantly (adj) | on a continual basis, happening all the time | Không đổi, luôn luôn | |
8 | expert (n) | a specialist | Chuyên gia | |
9 | follow up (v) | to take additional steps, to continue | Tiếp tục | |
10 | hesitant (adj) | reluctant; with reservation | Do dự | Hesitate (v) |
11 | present (v) | to introduce, to show, to offer for consideration | Giới thiệu, trình bày | Presentation (n)
presentable (adj) |
12 | weakly (adv) | without strength; poorly | Yếu đuối | Weakness (n) |
WORDS IN CONTEXT (BÀI TẬP NGỮ CẢNH)
Read the following passage and write the words in the blanks below.
(Đọc đoạn văn sau và viết các từ vào chỗ trống bên dưới.) |
|||
abilities | backgrounds | constantly | hesitant |
apply | called in | experts | present |
are ready for | confidence | follow up | weaknesses |
How many times in your life will you search for a new job? The __(1)__ say probably more times than you think! Some people find the job search time-consuming and hard on their self-__(2)__. The best job hunters are those who never stop looking and don’t well on their __(3)__. They network __(4)__: at meetings, at social gatherings, and with people they meet on the street. They __(5)__ periodically with contracts and acquaintances to keep up with new developments.
Good job hunters assess their __(6)__ all the time. Before they even __(7)__ for a position, they have researched the field and the specific companies they are interested in. They know where they could fit into the company and they tailor their resumes for each position. They try to show how their __(8)__ match the job opening. Therefore, when they are __(9)__ for an interview, they’re prepared. They __(10)__ anything!
At the interview, these job hunters know that they must __(11)__ themselves in the best way possible. This is their opportunity to shine. It is also their opportunity to see if this is truly the job that they want. If either party is __(12)__ at the interview, it may be a sign that it isn’t a good fit.
Đáp án | |||
abilities (6) | backgrounds (8) | constantly (4) | hesitant (12) |
apply (7) | called in (9) | experts (1) | present (11) |
are ready for (10) | confidence (2) | follow up (5) | weaknesses (3) |
Bạn sẽ tìm kiếm một công việc mới bao nhiêu lần trong đời? Các chuyên gia nói có lẽ nhiều lần hơn bạn nghĩ! Một số người nhận thấy việc tìm kiếm việc làm tốn nhiều thời gian và gây khó khăn cho sự tự tin của họ. Những người săn việc giỏi nhất là những người không ngừng tìm kiếm và không phát huy điểm yếu của mình. Họ kết nối liên tục: tại các cuộc họp, tại các cuộc tụ họp xã hội và với những người họ gặp trên đường phố. Họ tiếp tục theo dõi định kỳ các hợp đồng và người quen để theo kịp những diễn biến mới.
Những người săn việc giỏi luôn đánh giá khả năng của họ. Trước khi ứng tuyển vào một vị trí, họ đã nghiên cứu lĩnh vực này và các công ty cụ thể mà họ quan tâm. Họ biết mình có thể phù hợp với vị trí nào trong công ty và họ điều chỉnh hồ sơ của mình cho phù hợp với từng vị trí. Họ cố gắng chứng minh lý lịch của họ phù hợp với cơ hội việc làm như thế nào. Vì vậy, khi được gọi đến phỏng vấn, họ đã chuẩn bị sẵn sàng. Họ sẵn sàng cho mọi thứ!
Tại cuộc phỏng vấn, những người tìm việc này biết rằng họ phải thể hiện bản thân theo cách tốt nhất có thể. Đây chính là cơ hội để họ tỏa sáng. Đây cũng là cơ hội để họ xem liệu đây có thực sự là công việc mà họ mong muốn hay không. Nếu một trong hai bên do dự trong cuộc phỏng vấn, đó có thể là dấu hiệu cho thấy họ không phù hợp.