Bài 3 – Bảo hành
STT | Từ vựng | Diễn giải | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | characteristic (adj) | Revealing of individual traits | Nét đặc trưng, đặc điểm | |
2 | consequence (n) | that which follows necessarily | Hậu quả, kết quả | |
3 | consider (v) | to think about carefully | Cân nhắc, suy nghĩ | Consideration (n) |
4 | cover (v) | to provide protection against | Bao phủ, đề cập | |
5 | expiration (n) | the end | Hết hạn | Expire (v) |
6 | frequently (adv) | Occurring commonly, widespread | Tần suất | |
7 | imply (v) | to indicate by inference | Ngụ ý, nghĩa là | |
8 | promise (v, n) | n. a pledge, a commitment
v. v. n. to pledge to do, bring about, or provide |
Lời hứa, hứa | |
9 | protect (v) | to guard | Bảo vệ | |
10 | reputation (n) | the overall quality of character | Danh tiếng | |
11 | require (v) | to deem necessary or essential | Yêu cầu | requirement (n) |
12 | variety (n) | many different kinds | Đa dạng | vary (v) |
WORDS IN CONTEXT (BÀI TẬP NGỮ CẢNH)
Read the following passage and write the words in the blanks below.
(Đọc đoạn văn sau và viết các từ vào chỗ trống bên dưới.) |
|||
characteristics | coverage | implies | reputations |
consequences | expire | promise | required |
consider | frequently | protect | vary |
Warranties are a seller’s __(1)__ to stand behind its products. Most major purchases like computers or cars come with a warranty, as do smaller purchases, like stereos or other electronic housewares. Warranties are not __(2)__ by law, but are __(3)__ found on most products. If you are making a purchase, you should __(4)__ the individual __(5)__ of a warranty, as each can __(6)__ in the amount of __(7)__ it provides. At the minimum, warranties are required to promise that the product will do what it __(8)__ that it will do; for example, that a blender will blend or a hair dryer will dry hair. Most warranties are good for a fixed time, then they __(9)__. You can __(10)__ yourself by buying products from companies with good __(11)__ and taking good care of your new purchase. There are __(12)__ to not talking care of a product, as most warranties require that you use the product in a certain manner.
Đáp án | |||
characteristics (5) | coverage (7) | implies (8) | reputations (11) |
consequences (12) | expire (9) | promise (1) | required (2) |
consider (4) | frequently (3) | protect (10) | vary (6) |
Dịch nghĩa
Bảo hành là lời hứa của người bán đứng sau sản phẩm của mình. Hầu hết các giao dịch mua lớn như máy tính hoặc ô tô đều có bảo hành, cũng như các giao dịch mua nhỏ hơn như dàn âm thanh hoặc các đồ điện tử gia dụng khác. Pháp luật không yêu cầu bảo hành nhưng thường thấy ở hầu hết các sản phẩm. Nếu bạn đang mua hàng, bạn nên xem xét các đặc điểm riêng của bảo hành, vì mỗi đặc điểm có thể khác nhau về phạm vi bảo hiểm mà nó cung cấp. Ở mức tối thiểu, cần có sự bảo đảm để hứa rằng sản phẩm sẽ làm những gì nó ngụ ý rằng nó sẽ làm; ví dụ như máy xay sinh tố sẽ xay hoặc máy sấy tóc sẽ làm khô tóc. Hầu hết các bảo hành đều có hiệu lực trong một thời gian cố định, sau đó sẽ hết hạn. Bạn có thể tự bảo vệ mình bằng cách mua sản phẩm từ các công ty có danh tiếng tốt và cẩn thận khi mua hàng mới. Sẽ có những hậu quả nếu không nói về việc chăm sóc sản phẩm vì hầu hết các bảo hành đều yêu cầu bạn sử dụng sản phẩm theo một cách nhất định.