Dưới đây là từ vựng tiếng Nhật về các môn học phổ biến ở trường.
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages nhé. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây
Môn học | Cách đọc tiếng Nhật | Tiếng Nhật |
---|---|---|
Môn học | Kyouka | 教科(きょうか) |
Văn học | Bungaku | 文学(ぶんがく) |
Toán học | Suugaku | 数学(すうがく) |
Hóa học | Bakegaku | 化学(ばけがく) |
Lịch sử | Rekishigaku | 歴史学(れきしがく) |
Vật lí | Butsurigaku | 物理学(ぶつりがく) |
Địa lí | Chirigaku | 地理学(ちりがく) |
Triết học | Tetsugaku | 哲学(てつがく) |
Khoa học | Kagaku | 科学(かがく) |
Sinh vật học | Seibutsugaku | 生物学(せいぶつがく) |
Nghệ thuật | Geijutsugaku | 芸術学(げいじゅつがく) |
Đóng kịch | Engekigaku | 演劇学(えんげきがく) |
Mĩ thuật | Bijutsugaku | 美術学(びじゅつがく) |
Lịch sử nghệ thuật | Bijutsushi | 美術史(びじゅつし) |
Ngôn ngữ hiện đại | Gendaigo | 現代語(げんだいご) |
Âm nhạc | Ongaku | 音楽(おんがく) |
Thần học | Shingaku | 神学 |
Thiên văn học | Tenbungaku | 天文学(てんぶんがく) |
Khoa học máy tính | Konpyuutaa kagaku | コンピューター科学 (コンピューターかがく) |
Nha khoa | Shika igaku | 歯科医学(しかいがく) |
Kĩ thuật | Kougaku | 工学(こうがく) |
Địa chất | Chishitsugaku | 地質学(ちしつがく) |
Y học | Igaku | 医学(いがく) |
Thú y | Juu igaku | 獣医学(じゅういがく) |
Khảo cổ | Koukogaku | 考古学(こうこがく) |
Nghiên cứu truyền thông | Media kenkyuu | メディア研究(メディアけんきゅう) |
Chính trị | Seijigaku | 政治学(せいじがく) |
Tâm lí học | Shinrigaku | 心理学(しんりがく) |
Xã hội | Shakaigaku | 社会学(しゃかいがく) |
Kế toán | Kaikei | 会計(かいけい) |
Giáo dục giới tính | Seikyouiku | 性教育(せいきょういく) |
Y tá | Kangogaku | 看護学(かんごがく) |
Pháp luật | Hougaku | 法学(ほうがく) |
Kinh tế | Keizaigaku | 経済学(けいざいがく) |
Kiến trúc | Kenchikugaku | 建築学(けんちくがく) |
Tôn giáo | Shuukyougaku | 宗教学(しゅうきょうがく) |
Kinh doanh | Bijinesu kenkyuu | ビジネス研究(ビジネスけんきゅう) |
Thiết kế | Dezain | デザイン |