Dưới đây là từ vựng về hoa quả bằng tiếng Nhật
Tiếng Việt | Cách đọc | Tiếng Nhật |
---|---|---|
Hoa quả/ Trái cây | Kudamono | 果物(くだもの) |
Chuối | Banana | バナナ |
Nho | Budou | ぶどう |
Nho khô | Reezun | レーズン |
Cherry | Cheri | チェリ |
Dâu tây | Ichigo | いちご |
Hồng | Kaki | 柿(かき) |
Cam | Orenji | オレンジ |
Quýt | Mikan | みかん |
Đào | Momo | 桃(もも) |
Lê | Nashi | なし |
Dứa | Painappuru | パイナップル |
Đu đủ | Papaiya | パパイヤ |
Táo | Ringo | りんご |
Dưa hấu | Suikai | 西瓜(すいか) |
Mía | Satoukibi | 砂糖黍(さとうきび) |
Bưởi | Zabon | ざぼん |
Bơ | Abokado | アボカド |
Sầu riêng | Dorian | ドリアン |
Dưa lưới | Melon | メロン |
Dưa chuột | Kyuuri | キュウリ |
Kiwi | Kiwi | キウイ |
Dừa | Coconatsu | ココナツ |
Lựu | Zakuro | ザクロ |
Vải | Raichi | ライチ |
Nhãn | Rongan | ロンガン |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây