Chào mọi người, có rất nhiều môn thể thao phổ biến nhưng lại ít được giới thiệu trong sách học, nên hôm nay admin sẽ làm 1 bài từ vựng về những môn thể thao này nha.
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages nhé. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây
Tiếng Việt | Cách đọc tiếng Nhật | Tiếng Nhật |
---|---|---|
Bóng đá | Sakka | サッカー |
Bóng đá trong nhà | Futtosaru | フットサル |
Bóng rổ | Basukettobooru | バスケットボール |
Bóng chuyền | Bareebooru | バレーボール |
Bóng chày | Yakyuu | 野球 |
Bóng bầu dục | Ragubii | ラグビー |
Bóng bàn | Pinpon | ピンポン |
Cầu lông | Badominton | バドミントン |
Tennis | Tenisu | テニス |
Cầu mây | Sepatakuroo | セパタクロー |
Bơi lội | Suiei/ Kyouei | 水泳/競泳 |
Điền kinh | Rikujoukyougi | 陸上競技 |
Đua xe đạp | Keirin/ Saikuringu | 競輪/サイクリング |
Golf | Gorufu | ゴルフ |
Bắn súng | Shageki | 射撃 |
Sumou | Sumou | 相撲 |
Taekwondo | Tekondoo | テコンドー |
Khúc côn cầu | Aisuhokkee | アイスホッケー |
Cờ vua | Chesu | チェス |
Cờ tướng | Shanchii | シャンチー |
Cờ tướng Nhật Bản | Shougi | 将棋 |
Lướt sóng | Saafin/ Naminori | サーフィン/波乗り |
Vật | Resuringu | レスリング |
Cử tạ | Juuryou age | 重量挙げ |
Muây Thái | Muetai | ムエタイ |
Judo | Juudou | 柔道 |
Karatedo | Karatedou | 空手道 |
Đấu kiếm | Fenshingu | フェンシング |
Kiếm đạo | Kendou | 剣道 |
Bắn cung | Aacherii | アーチェリー |
Cưỡi ngựa | Jouba | 乗馬 |
Wushu | Bujutsu | 武術 |
Thể dục dụng cụ | Kikai undou | 器械運動 |
Thể hình | Bodibiru/ Karada tsukuri | ボディビル/体つくり |
Quyền anh | Bokushingu | ボクシング |
Bida | Biriyaado | ビリヤード |
Khiêu vũ thể thao | Dansu supootsu | ダンススポーツ |
Trượt băng nghệ thuật | Sukeeto | スケート |
Múa bale | Beerudansu | ベールダンス |