Bài 15 – Thăng chức, Lương hưu và Giải thưởng
STT | Từ vựng | Diễn giải | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | achievement (n) | an accomplishment, a completed act | Thành tích | Achieve (v)
achiever (n) |
2 | contribute (v) | to add to, to donate, to give | Đóng góp | Contribution (n)
contributor (n) |
3 | dedication (n) | a commitment to something | Sự cống hiến | Dedicate (v)
dedicated (adj) |
4 | look forward to (v) | to anticipate, to be eager for something to happen | Mong đợi, mong muốn | |
5 | look to (v) | to depend on, to rely on | Nhìn vào, trông cậy vào | |
6 | loyal (adj) | faithful, believing in something or somebody | Trung thành | loyalty (n)
loyally (adv) |
7 | merit (n) | experience, high quality | Công lao, đáng hưởng | |
8 | obviously (adv) | clearly, evidently | Rõ ràng | obvious (adj) |
9 | productive (adj) | useful, getting a lot done | Năng suất | |
10 | promote (v) | to give someone a better job; to support, to make known | Khuyến khích, thăng chức | Promotion (n)
promoter (n) |
11 | recognition (n) | credit, praise for doing something well | Sự công nhận | |
12 | value (v) | worth | Giá trị |
WORDS IN CONTEXT (BÀI TẬP NGỮ CẢNH)
Read the following passage and write the words in the blanks below.
(Đọc đoạn văn sau và viết các từ vào chỗ trống bên dưới.) |
|||
achievements | look forward | merits | promotions |
contributions | look to | obvious | recognizes |
dedicate | loyalty | productivity | value |
Congratulations. You have been chosen by your colleagues to receive the Keeler Ward of Excellence. This prestigious ward __(1)__ employees who have made extraordinary __(2)__ to the corporation over the years.
Your coworkers gave several reasons for selecting you. First, they mentioned your __(3)__ in the marketing department. In the past four years, you have had four __(4)__ in this department, all based on the many __(5)__ of your work in developing our image in new markets. In addition, your __(6)__ to the department is __(7)__ to all. Many of your coworkers mention that they __(8)__ you to advice. You supervisor praised your high __(9)__.
The Kneeler Award acknowledges an employee’s __(10)__ with a $1,000 bonus. We __(11)__ to the opportunity to __(12)__ a rosebush in the company garden in each recipient’s name.
The awards ceremony will be held on August 8 on the front lawn at 10:30 A.M. Again, congratulations.
Đáp án | |||
achievements (3/5) | look forward (11) | merits (5/3) | promotions (4) |
contributions (2) | look to (8) | obvious (7) | recognizes (1) |
dedicate (12) | loyalty (6) | productivity (9) | value (10) |
Dịch nghĩa:
Chúc mừng. Bạn đã được các đồng nghiệp của mình chọn để nhận Giải thưởng Keeler Xuất sắc. Giải thưởng danh giá này ghi nhận những nhân viên có đóng góp xuất sắc cho tập đoàn trong nhiều năm qua.
Đồng nghiệp của bạn đã đưa ra một số lý do để chọn bạn. Đầu tiên, họ đề cập đến thành tích của bạn trong bộ phận tiếp thị. Trong bốn năm qua, bạn đã có bốn lần thăng chức ở bộ phận này, tất cả đều dựa trên thành tích của bạn trong việc phát triển hình ảnh của chúng ta tại các thị trường mới. Ngoài ra, lòng trung thành của bạn với bộ phận là điều hiển nhiên đối với tất cả mọi người. Nhiều đồng nghiệp của bạn đề cập rằng họ tìm đến bạn để xin lời khuyên. Người giám sát của bạn khen ngợi năng suất cao của bạn.
Giải thưởng Kneeler ghi nhận giá trị của nhân viên với khoản tiền thưởng 1.000 USD. Chúng tôi rất mong có cơ hội được tặng một bụi hồng trong vườn công ty dưới tên mỗi người nhận.
Lễ trao giải sẽ được tổ chức vào ngày 8 Tháng 8 trên bãi cỏ phía trước lúc 10:30 sáng. Một lần nữa xin chúc mừng.