Bài 6 – Máy vi tính
STT | Từ vựng | Diễn giải | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | access (n, v) | to obtain, to gain entry | Truy cập | accessible (adj) |
2 | allocate (v) | to designate for a specific purpose | Chỉ định | |
3 | compatible (adj) | able to function together | Tương thích | |
4 | delete (v) | to remove; to erase | Xóa | |
5 | display (n, v) | n. what is visible on a monitor
v. to show |
Màn hình, hiển thị. | |
6 | duplicate (v) | to produce something equal; to make identical | Nhân bản, trùng lặp | duplication (n) |
7 | failure (n) | an unsuccessful work or effort. | Sự thất bại | Fail (v) |
8 | figure out (v) | to understand , to solve | Tìm ra | |
9 | ignore (v) | not to notice; to disregard | Phớt lờ | |
10 | search (v) | to look for; n, investigation | Tìm kiếm | |
11 | shut down (v) | to turn off; to cease operation | Tắt | |
12 | warning (n) | an alert to danger or problems. | Cảnh báo |
WORDS IN CONTEXT (BÀI TẬP NGỮ CẢNH)
Read the following passage and write the words in the blanks below.
(Đọc đoạn văn sau và viết các từ vào chỗ trống bên dưới.) |
|||
access | deleted | failed | search |
allocate | display | figure out | shut down |
compatible | duplicate | ignore | warning |
When I try to __(1)__ my computer, a __(2)__ pops up that says “Low Memory”. From there, I can’t __(3)__ what to do. The computer won’t let me __(4)__ any of my files, so I can’t __(5)__ for those that I could delete. I’ve already __(6)__ all of my __(7)__ files, and I can’t believe that my remaining files are using up so much memory. I’d be happy to __(8)__ the computer’s warning, but I have no option, since the __(9)__ is frozen on this message. Do you think I’ve __(10)__ to understand something about the operations of this computers? If you can, would you please __(11)__ a few minutes in your busy schedule to help me solve this dilemma? As I said before, I’m sure that my software is __(12)__ and is not the source of this problem.
Đáp án | |||
access (4) | deleted (6) | failed (10) | search (5) |
allocate (11) | display (9) | figure out (3) | shut down (1) |
compatible (12) | duplicate (7) | ignore (8) | warning (2) |
Dịch nghĩa:
Khi tôi cố gắng tắt máy tính, một cảnh báo hiện lên có nội dung “Bộ nhớ thấp”. Từ đó, tôi không biết phải làm gì. Máy tính không cho phép tôi truy cập bất kỳ tệp nào của mình nên tôi không thể tìm kiếm những tệp mà tôi có thể xóa. Tôi đã xóa tất cả các tệp trùng lặp của mình và tôi không thể tin rằng các tệp còn lại của mình lại sử dụng nhiều bộ nhớ đến vậy. Tôi rất vui lòng bỏ qua cảnh báo của máy tính, nhưng tôi không có lựa chọn nào khác vì màn hình không hiển thị thông báo này. Bạn có nghĩ rằng tôi đã không hiểu điều gì đó về hoạt động của những chiếc máy tính này không? Nếu có thể, bạn vui lòng dành một vài phút trong lịch trình bận rộn của mình để giúp tôi giải quyết tình huống khó xử này được không? Như tôi đã nói trước đây, tôi chắc chắn rằng phần mềm của tôi tương thích và không phải là nguyên nhân gây ra sự cố này.