Phụ lục: Ví dụ về thước đo giá trị chính
Để khuyến khích khả năng thích ứng, EBM không xác định các Biện pháp Giá trị Chính (Key Value Measures – KVM) cụ thể nào. KVM được liệt kê dưới đây được trình bày để hiển thị các loại biện pháp có thể giúp tổ chức hiểu được trạng thái hiện tại, trạng thái mong muốn trong tương lai và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cải thiện của tổ chức.
Giá trị hiện tại (Current Value – CV)
KVM | Đo lường |
---|---|
Doanh thu trên mỗi nhân viên (Revenue per Employee) | Tỷ lệ (tổng doanh thu / số nhân viên) là một chỉ số cạnh tranh quan trọng trong một ngành. Điều này thay đổi đáng kể tùy theo ngành. |
Tỷ lệ chi phí sản phẩm (Product Cost Ratio) | Tổng chi phí và chi phí cho (các) sản phẩm/hệ thống được đo lường, bao gồm chi phí vận hành so với doanh thu. |
Sự hài lòng của nhân viên (Employee Satisfaction)
|
Một số hình thức phân tích tình cảm để giúp đánh giá sự gắn kết, năng lượng và sự nhiệt tình của nhân viên. |
Sự hài lòng của Khách hàng (Customer Satisfaction) | Một số hình thức phân tích tình cảm để giúp đánh giá mức độ tương tác và mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm. |
Chỉ số sử dụng của khách hàng (Customer Usage Index) | Đo lường mức độ sử dụng, theo tính năng, để giúp suy ra mức độ khách hàng nhận thấy sản phẩm hữu ích và liệu mức sử dụng thực tế có đáp ứng được mong đợi về thời gian người dùng sử dụng một tính năng hay không. |
Giá trị chưa thực hiện (Unrealized Value – UV)
KVM | Đo lường |
---|---|
Thị phần (Market Share) |
Tỷ lệ phần trăm tương đối của thị trường mà không được kiểm soát bởi sản phẩm; thị phần tiềm năng mà sản phẩm có thể đạt được nếu đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
|
Khoảng cách về sự hài lòng của khách hàng hoặc người dùng (Customer or User Satisfaction Gap)
|
Sự khác biệt giữa trải nghiệm mong muốn của khách hàng hoặc người dùng và trải nghiệm hiện tại của họ
|
Trải nghiệm hoặc sự hài lòng của khách hàng mong muốn (Desired Customer Experience or satisfaction) |
Một thước đo cho thấy trải nghiệm mà khách hàng muốn có
|
Thời gian đưa ra thị trường (Time-to-Market -T2M)
KVM | Đo lường |
---|---|
Tần suất xây dựng và tích hợp (Build and Integration Frequency) |
Số lượng bản dựng được tích hợp và thử nghiệm trong mỗi khoảng thời gian. Đối với một nhóm phát hành thường xuyên hoặc liên tục, biện pháp này được thay thế bằng các biện pháp phát hành thực tế. |
Tần suất phát hành (Release Frequency) | Số lượng bản phát hành trong một khoảng thời gian, ví dụ: liên tục, hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý.… Điều này giúp phản ánh thời gian cần thiết để làm hài lòng khách hàng với các sản phẩm mới, có tính cạnh tranh. |
Thời gian ổn định phát hành (Release Stabilization Period) | Thời gian dành cho việc khắc phục các sự cố của sản phẩm tính từ thời điểm các nhà phát triển cho biết sản phẩm đã sẵn sàng phát hành cho đến thời điểm sản phẩm thực sự được phát hành cho khách hàng. Điều này giúp thể hiện tác động của thực tiễn phát triển kém cũng như cơ sở mã và thiết kế cơ bản |
Thời gian trung bình để sửa chữa (Mean Time to Repair) | Lượng thời gian trung bình cần thiết kể từ khi phát hiện ra lỗi cho đến khi lỗi được sửa. Điều này giúp tiết lộ hiệu quả của một tổ chức trong việc sửa lỗi |
Thời gian chu kì khách hàng (Customer Cycle Time) | Khoảng thời gian từ khi công việc bắt đầu được phát hành cho đến thời điểm nó thực sự được phát hành. Biện pháp này giúp phản ánh khả năng tiếp cận khách hàng của tổ chức. |
Lead time | Khoảng thời gian từ khi một ý tưởng được đề xuất hoặc một giả thuyết được hình thành cho đến khi khách hàng có thể hưởng lợi từ ý tưởng đó.
Biện pháp này có thể thay đổi tùy theo khách hàng và sản phẩm. Đó là yếu tố góp phần mang lại sự hài lòng cho khách hàng. |
Thời gian thực hiện các thay đổi (Lead Time for Changes) | Khoảng thời gian từ lúc mã được cam kết đến khi mã chạy thành công trong sản xuất. Để biết thêm thông tin, hãy xem báo cáo DORA 2019. |
Tần suất triển khai (Deployment Frequency) | Số lần tổ chức triển khai (phát hành) phiên bản mới của sản phẩm cho khách hàng/người dùng. Để biết thêm thông tin, hãy xem báo cáo DORA 2019. |
Thời gian khôi phục dịch vụ (Time to Restore Service) | Khoảng thời gian từ khi bắt đầu ngừng hoạt động dịch vụ đến khi khôi phục toàn bộ tính khả dụng của dịch vụ. Để biết thêm thông tin, hãy xem báo cáo DORA 2019. |
Thời gian để học (Time-to-Learn) | Tổng thời gian cần thiết để phác thảo một ý tưởng hoặc cải tiến, xây dựng nó, phân phối nó cho người dùng và học hỏi từ cách sử dụng của họ |
Thời gian để loại bỏ trở ngại (Time to remove Impediment) | Khoảng thời gian trung bình kể từ khi một trở ngại được nêu ra cho đến khi nó được giải quyết. Đó là một yếu tố góp phần vào thời gian lãnh đạo và sự hài lòng của nhân viên. |
Thời gian để xoay vòng (Time to Pivot) | Thước đo về tính linh hoạt thực sự trong kinh doanh thể hiện khoảng thời gian trôi qua kể từ khi tổ chức nhận được phản hồi hoặc thông tin mới cho đến khi tổ chức phản hồi lại phản hồi đó; ví dụ: khoảng thời gian từ khi phát hiện ra rằng đối thủ cạnh tranh đã cung cấp một tính năng mới giành được thị trường cho đến khi tổ chức phản hồi bằng cách phù hợp hoặc vượt quá các khả năng mới nhằm cải thiện đáng kể trải nghiệm của khách hàng. |
Khả năng đổi mới (Ability to Innovate – A2I)
KVM | Đo lường |
---|---|
Tỉ lệ đổi mới (Innovation Rate) | Phần trăm nỗ lực hoặc chi phí dành cho khả năng của sản phẩm mới chia cho tổng nỗ lực hoặc chi phí của sản phẩm. Điều này cung cấp cái nhìn sâu sắc về năng lực của tổ chức trong việc cung cấp các khả năng sản phẩm mới. |
Xu hướng của khiếm khuyết (Defect trends) | Đo lường sự thay đổi lỗi (khiếm khuyết) kể từ lần đo cuối cùng. Khiếm khuyết là bất cứ điều gì làm giảm giá trị của sản phẩm đối với khách hàng, người dùng hoặc chính tổ chức. Khiếm khuyết nói chung là những thứ không hoạt động như dự định. |
Chỉ mục trên sản phẩm (On-Product Index) | Phần trăm thời gian các nhóm dành để tạo ra sản phẩm và giá trị. |
Chỉ mục phiên bản được cài đặt (Installed Version Index) | Số lượng phiên bản của một sản phẩm hiện đang được hỗ trợ. Điều này phản ánh nỗ lực mà tổ chức dành để hỗ trợ và duy trì các phiên bản phần mềm cũ hơn. |
Nợ kĩ thuật (Technical Debt) | Một khái niệm trong lập trình phản ánh công việc phát triển và kiểm thử bổ sung phát sinh khi các giải pháp “nhanh và bẩn” (quick and dirty) dẫn đến việc khắc phục sau này.
Nó tạo ra tác động không mong muốn đến việc chuyển giao giá trị và sự gia tăng lãng phí và rủi ro có thể tránh được. |
Số lượng sự cố sản xuất (Production Incident Count) | Số lần trong một khoảng thời gian nhất định mà Nhóm Phát triển bị gián đoạn để khắc phục sự cố trong một sản phẩm đã cài đặt. Số lượng và tần suất xảy ra Sự cố trong sản xuất có thể giúp chỉ ra tính ổn định của sản phẩm. |
Các nhánh sản phẩm (mã) đang hoạt động (Active Product (Code) Branches) | Số lượng phiên bản (hoặc biến thể) khác nhau của sản phẩm hoặc dịch vụ. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động tiềm ẩn của sự thay đổi và mức độ phức tạp của công việc. |
Thời gian dành cho việc hợp nhất mã giữa các nhánh (Time Spent Merging Code Between Branches) | Lượng thời gian dành cho việc áp dụng các thay đổi trên các phiên bản khác nhau của sản phẩm hoặc dịch vụ. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động tiềm ẩn của sự thay đổi và mức độ phức tạp của công việc. |
Chuyển đổi bối cảnh thời gian đã sử dụng (Time Spent Context-Switching) | Các ví dụ bao gồm thời gian bị mất do bị gián đoạn do các cuộc họp hoặc cuộc gọi, thời gian dành cho việc chuyển đổi giữa các nhiệm vụ và thời gian bị mất khi các thành viên trong nhóm bị gián đoạn để giúp những người bên ngoài nhóm có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của vấn đề. |
Tỉ lệ thất bại thay đổi (Change Failure Rate) | Tỷ lệ phần trăm các thay đổi của sản phẩm đã phát hành dẫn đến dịch vụ xuống cấp và yêu cầu khắc phục (ví dụ: hotfix, khôi phục, vá lỗi). Để biết thêm thông tin, hãy xem báo cáo DORA 2019. |