Ngữ pháp tiếng Nhật N3: だけしか (dake shika)
Ý nghĩa: Chỉ N mà thôi.
Cách dùng: N だけしか V ない
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
君だけしか信じない。 | Chỉ tin tưởng mỗi mình bạn thôi. |
このコンサートは社員だけしか入れません。 | Buổi hòa nhạc này chỉ hội viên mới vào được. |
このクラスでは日本語だけしか使わない。 | Ở lớp học này, mọi người chỉ sử dụng tiếng Nhật thôi. |
ああ、たい焼きは1つだけしか残っていないだ。 | Aa, chỉ còn sót mỗi một cái bánh taiyaki nữa thôi à. |
ベトナムのナンプラーはここにだけしかないよ。 | Nước mắm Việt Nam chỉ ở đây mới có thôi. |
今日はお客様が一人だけしか来ませんでした。 | Hôm nay chỉ có mỗi một vị khách tới. |
私は日本に1年間来たけど、ひらがなだけしか書けない。 | Tôi đã đến Nhật được 1 năm rồi, nhưng chỉ có thể viết được hiragana thôi. |
昨日、仕事が忙しくて、2時間だけしか寝られなかった。 | Ngày hôm qua công việc bận rộn quá nên tôi chỉ ngủ có 2 tiếng đồng hồ thôi. |
今日の飲み会は、話してばかりで一杯だけしか飲まなかった。 | Bữa nhậu ngày hôm nay, tôi toàn ngồi nói chuyện nên chỉ uống có mỗi một ly thôi à. |
新しいセーターを買いたいですが、財布の中に500円だけしか入ってないだ。 | Tôi muốn mua một chiếc áo len mới, nhưng tôi chỉ có 500 yên trong ví. |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây