Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ながら (nagara)
Ý nghĩa: Vừa ~ vừa. Thực hiện đồng thời 2 hành vi cùng lúc trong một khoảng thời gian nhất định. Thường thì hành động thứ 2 được nhấn mạnh hơn.
Cách dùng: V1ます ながら V2
Ý nghĩa:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
歩きながらながら話しましょう。 | Mình vừa đi vừa nói chuyện nhé. |
音楽を聞きながら食事します。 | Tôi vừa ăn cơm vừa nghe nhạc. |
母は料理を作りながら電話をしている。 | Mẹ tôi vừa nấu ăn vừa gọi điện thoại. |
彼が運転しながらマップを調べます。 | Anh ấy vừa lái xe vừa tra bản đồ. |
私はたばこを吸いながら新聞を読みます。 | Tôi vừa hút thuốc vừa đọc báo. |
彼女はハンバーガーを食べながら宿題をしている。 | Cô ấy vừa ăn hamberger vừa làm bài tập về nhà. |
週末音楽を聞きながら部屋を掃除します。 | Cuối tuần tôi vừa dọn nhà vừa nghe nhạc. |
危ないですからヘッドホンで音楽を聞きながら運転してはいけません。 | Nguy hiểm cho nên không được vừa lái xe vừa nghe nhạc bằng tai nghe. |
メモしながら聞いてください。 | Hãy vừa nghe vừa ghi chú lại. |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây