Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ところです (tokoro desu)
Ý nghĩa:
『Vるところです』: Biểu thị một việc gì đó sắp bắt đầu. Thường đi cùng với これから、ちょうど、今から…
『Vているところです』: Biểu thị một việc gì đó đang diễn ra. Thường đi kèm với 今.
『Vたところです』: Biểu thị một việc gì đó vừa mới kết thúc. Những phó từ như たった今… thường được dùng trong mẫu câu này.
Cách dùng:
Vる ✙ ところです
Vている ✙ ところです
Vた ✙ ところです
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
たった今バスが出たところです。 | Xe buýt vừa mới chạy xong. |
今、電車に乗っているところですから、後で電話するね。 | Bây giờ tôi đang ở trên tàu, nên tôi sẽ gọi cho bạn sau nhé. |
これから食事に行くところですが、一緒に行きましょうか。 | Tôi chuẩn bị đi ăn, bạn có muốn đi cùng không? |
電車を降りたところだから、あと10分ぐらいで着きます。 | Tôi vừa xuống tàu nên khoảng 10 phút nữa tôi sẽ đến nơi. |
今、晩ご飯の準備をしているところだから、もう少し待ってね。 | Bây giờ tôi đang chuẩn bị bữa tối, nên là chờ một chút nhé. |
『会議はもう始まりましたか。』
『...いいえ、今から始まるところです。』 |
『Cuộc họp đã bắt đầu chưa?』
『…Chưa, bây giờ sẽ bắt đầu.』 |
『昼ごはんはもう食べましたか。』
『...いいえ、これから食べるところです。』 |
『Cậu đã ăn cơm trưa chưa?』
『…Chưa, bây giờ mình sẽ ăn.』 |
『故障の原因がわかりましたか。』
『いいえ、いま調べているところです。』 |
『Đã biết được nguyên nhân hỏng hóc chưa?』
『…Chưa, bây giờ tôi đang tìm hiểu.』 |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây