Ngữ pháp tiếng Nhật N4: かもしれません (kamo shiremasen)
Ý nghĩa: Có thể, có lẽ, không chừng. Mẫu câu này thể hiện sự suy đoán của người nói, thường là có khá ít căn cứ. Mức độ chắc chắn thấp hơn でしょう.
Cách dùng:
Aい/V(普) ✙ かもしれません
Aな ✙ かもしれません
N ✙ かもしれません
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
雨が降るかもしれない。 | Có thể là trời sẽ mưa. |
私が間違っているかもしれません。 | Có thể là tôi nhầm lẫn. |
彼はもう寝てしまったかもしれません。 | Chắc là anh ấy đã ngủ rồi. |
約束の時間に間に合わないかもしれません。 | Có thể tôi sẽ không kịp giờ hẹn. |
ここよりもあっちのほうが静かかもしれない。 | Có thể là đằng kia yên tĩnh hơn đằng này. |
山田さんが言ったアイデア、ちょっと面白いかもしれないよ。 | Ý tưởng của Yamada vừa nói có khi thú vị đấy. |
途中で雨が降るかもしれないから、傘を持って行きましょう。 | Trên đường đi có thể trời sẽ mưa, vì vậy hãy mang theo ô. |
このカバンの値段が書いていないけど、日本製だから高いかもしれない。 | Giá của chiếc túi này không được ghi, nhưng có thể sẽ đắt vì nó được sản xuất tại Nhật Bản. |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây