Bài 28 – Kiểm soát chất lượng
STT | Từ vựng | Diễn giải | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | brand (n) | an identifying mark or label, a trademark | Thương hiệu | |
2 | conform (v) | to match specifications or qualities | Tuân thủ | |
3 | defect (n) | an imperfection or flaw | Khiếm khuyết, khuyết điểm | defective (adj)
defect (v) |
4 | enhance (v) | to make more attractive or valuable | Nâng cao | |
5 | garment (n) | an article of clothing | Hàng may mặc | |
6 | inspect (v) | to look at closely, to examine carefully or officially | Thanh tra | Inspection (n)
Inspector (n) |
7 | perceptive (adj) | to notice, to become aware of, to see | Sâu sắc | Perception (n) |
8 | repel (v) | to keep away, to fight against | Đẩy lùi, xua đuổi | Repellent (adj)
Repellent (n) |
9 | take back (v) | to return something, to withdraw or retract | Lấy lại | |
10 | throw out (v) | to dispose of | Ném đi, liệng đi | |
11 | uniformly (adv) | in the same way; consistently | Đồng nhất | uniform (n)
uniform (adj) |
12 | wrinkle (n) | a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric | Nếp nhăn | wrinkle (v)
wrinkled (adj) |
WORDS IN CONTEXT (BÀI TẬP NGỮ CẢNH)
Read the following passage and write the words in the blanks below.
(Đọc đoạn văn sau và viết các từ vào chỗ trống bên dưới.) |
|||
brand | enhance | perceive | throws out |
conform | garment | repel | uniform |
defects | inspect | take back | wrinkle |
Alex is excited about his new job with Parapluie Rain Wear. As quality control manager, his job is to make sure that his company’s goods __(1)__ to standardized quality criteria and are free from __(2)__. Before any __(3)__ leaves the factory, Alex must __(4)__ it. He knows that if he __(5)__ a damaged garment before a customer sees it, he will __(6)__ his company’s reputation and increase the demand for their products. Alex must ensure that all products meet certain criteria: A customer who buys a raincoat that does not __(7)__ rain will probably __(8)__ the raincoat to the store and buy another __(9)__. The same is true if the seams are not sewn tightly or the color is not __(10)__. Alex knows that, in addition to keeping out rain, the product must be attractive to look at and to touch. It should not __(11)__ easily, and it should last a long time. Alex knows that it is important for customers to __(12)__ his company’s goods as quality products so that his company will profit and he can get a raise.
Đáp án | |||
brand (9) | enhance (6) | perceive (12) | throws out (5) |
conform (1) | garment (3) | repel (7) | uniform (10) |
defects (2) | inspect (4) | take back (8) | wrinkle (11) |
Dịch nghĩa:
Alex rất hào hứng với công việc mới của mình tại Parapluie Rain Wear. Với tư cách là người quản lý kiểm soát chất lượng, công việc của anh ấy là đảm bảo rằng hàng hóa của công ty tuân thủ các tiêu chí chất lượng đã được tiêu chuẩn hóa và không có khiếm khuyết. Trước khi bất kỳ sản phẩm may mặc nào rời khỏi nhà máy, Alex phải kiểm tra nó. Anh ấy biết rằng nếu vứt bỏ một bộ quần áo bị hư hỏng trước khi khách hàng nhìn thấy nó, anh ấy sẽ nâng cao danh tiếng của công ty và tăng nhu cầu về sản phẩm của họ. Alex phải đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chí nhất định: Một khách hàng mua áo mưa không cản mưa có thể sẽ mang áo mưa về cửa hàng và mua nhãn hiệu khác. Điều tương tự cũng xảy ra nếu đường may không chặt hoặc màu sắc không đồng đều. Alex biết rằng, ngoài việc che mưa, sản phẩm phải hấp dẫn khi nhìn và chạm vào. Nó không dễ bị nhăn và có thể tồn tại lâu dài. Alex biết rằng điều quan trọng là khách hàng phải cảm nhận hàng hóa của công ty anh là sản phẩm chất lượng để công ty thu được lợi nhuận và anh có thể được tăng lương.