Bài 26 – Tài sản và bộ phận
STT | Từ vựng | Diễn giải | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | adjacent (adj) | next to | Gần nhau | |
2 | collaboration (n) | the act pf working with someone | Sự hợp tác | Collaborate (v)
Collaborative (adj) |
3 | concentrate (v) | to focus, to think about | Tập trung | concentration (n)
concentrated (adj) |
4 | conducive (adj) | Contributing to, leading to | Thuận lợi | |
5 | disruption (n) | interruption; disturbance | Gián đoạn | Disrupt (v)
disruptive (adj) |
6 | hamper (v) | to impede or interfere | Cản trở | |
7 | inconsiderately (adv) | rudely; impolitely | Thiếu cân nhắc | Inconsiderate (adj)
Inconsiderateness (n) |
8 | lobby (n) | an anteroom, foyer, or waiting room | Sảnh, hành lang | |
9 | move up (v) | to advance, improve position | Đi lên | |
10 | open to (adj) | Receptive to, vulnerable | Mở | |
11 | opt (v) | to choose, to decide on | Chọn, lựa chọn | option (n)
optional (adj) |
12 | scrutiny (n) | close, careful examination | Sự xem xét kĩ lưỡng | Scrutinize (v)
inscrutable (adj) |
WORDS IN CONTEXT (BÀI TẬP NGỮ CẢNH)
Read the following passage and write the words in the blanks below.
(Đọc đoạn văn sau và viết các từ vào chỗ trống bên dưới.) |
|||
adjacent | conducive | inconsiderate | open to |
collaboration | disruptive | lobby | opting |
concentrate | hampered | move up | scrutinized |
The layout of any office has an important influence on the atmosphere and operations in the company. The shipping department most likely will not be located next to the customer service department. The noise would be too __(1)__. Likewise, locating a kitchen __(2)__ to the __(3)__ would be __(4)__ for office visitors and clients. The marketing department is often situated close to the sales department due to their necessary __(5)__.
Employee productivity may be __(6)__ or improved by the arrangement of workers and departments. Employees vie for corner offices as they __(7)__ the corporate ladder. They want to be accessible to top management, but not so close that everything that they do is __(8)__. At the same time, many companies are __(9)__ for open work spaces versus traditional offices. Open spaces are more __(10)__ to team projects, where employees interact freely. However, some employees feel that such an environment makes it difficult to __(11)__. Employees know under which conditions they work the best. If employers are willing to listen and are __(12)__ suggestions, they can take advantage of office space and help employees to realize their full potential.
Đáp án | |||
adjacent (2) | conducive (10) | inconsiderate (4) | open to (12) |
collaboration (5) | disruptive (1) | lobby (3) | opting (9) |
concentrate (11) | hampered (6) | move up (7) | scrutinized (8) |
Dịch nghĩa:
Cách bố trí của bất kỳ văn phòng nào cũng có ảnh hưởng quan trọng đến bầu không khí và hoạt động trong công ty. Bộ phận vận chuyển rất có thể sẽ không được đặt cạnh bộ phận chăm sóc khách hàng. Tiếng ồn sẽ quá khó chịu. Tương tự như vậy, việc đặt một nhà bếp cạnh sảnh sẽ không phù hợp với khách đến văn phòng và khách hàng. Bộ phận tiếp thị thường nằm gần bộ phận bán hàng do sự hợp tác cần thiết của họ.
Năng suất của nhân viên có thể bị cản trở hoặc cải thiện do sự sắp xếp của công nhân và các phòng ban. Nhân viên tranh giành các văn phòng ở góc khi họ thăng tiến trong công ty. Họ muốn được lãnh đạo cấp cao tiếp cận, nhưng không quá gần đến mức mọi việc họ làm đều bị xem xét kỹ lưỡng. Đồng thời, nhiều công ty đang lựa chọn không gian làm việc mở thay vì văn phòng truyền thống. Không gian mở thuận lợi hơn cho các dự án nhóm, nơi nhân viên tương tác tự do. Tuy nhiên, một số nhân viên cảm thấy môi trường như vậy khó tập trung. Nhân viên biết họ làm việc tốt nhất trong điều kiện nào. Nếu nhà tuyển dụng sẵn sàng lắng nghe và cởi mở với những đề xuất, họ có thể tận dụng không gian văn phòng và giúp nhân viên phát huy hết tiềm năng của mình.