Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 合う (Au)

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 合う (Au)

Ý nghĩa: Làm điều gì đó cùng nhau, thể hiện rằng hành động này đang được thực hiện cùng với người khác. Động từ 合う luôn được nối ở cuối động từ khác.

Cách dùng: Vます ✙ 合う

Ví dụ:

Tiếng Nhật Tiếng Việt
二人は愛し合ってる 2 người họ đang yêu nhau.
その二人はいつも競(きそ)い合っている 2 người kia lúc nào cũng cạnh tranh/ ganh đua nhau.
私たちはお互(たが)い助け合うべきだ。 Chúng ta phải tương trợ lẫn nhau.
彼女は仲間(なかま)とうまく付き合ってる Cô ấy hòa đồng với đồng nghiệp.
私たちはその件(けん)について話し合いましょう Chúng ta cùng nói về vụ án/ sự kiện ấy.
テストの結果(けっか)が返ってきて、点数(てんすう)を見せ合った Kết quả bài thi được trả về, điểm số được hiển thị cùng nhau.
隣(となり)の人と相談し合って、答えを考えてください。 Hãy thảo luận với người bên cạnh, và suy nghĩ câu trả lời.
私たちは頑張(がんば)り合いましょう Chúng ta cùng cố gắng nào.

Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.

Link tải ios: Ở đây

Link tải android: Ở đây

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *