Bài 18 – Vận chuyển
STT | Từ vựng | Diễn giải | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | accurately (adv) | correctly; without errors | Chính xác | Accuracy (n)
Accurate (v) |
2 | carrier (n) | a person or business that transports passengers or goods | Người vận chuyển | |
3 | catalog (n, v) | n. a list or itemized display;
v. to make an itemized list of |
Danh mục sản phẩm | |
4 | fulfill (v) | , to finish completely | Thực hiện, hoàn thành | Fulfilling (gerund)
fulfillment (n) |
5 | integral (adj) | necessary for completion | Cần thiết, không thể thiếu | integrate (v)
integration (n) |
6 | inventory (n) | goods in stock; an itemized record of these goods | Hàng tồn kho | |
7 | minimize (v) | to reduce, to give less importance to | Giảm thiểu | Minimal (adj)
Minimum (n) |
8 | on hand (adj) | available | Có sẵn | |
9 | remember (v) | to think of again | Nhớ | |
10 | ship (v) | to transport; to send | Vận chuyển | Shipper (n)
shipment (n) |
11 | sufficiently (adv) | as much as is needed | Đủ | sufficient (adj)
suffice (v) |
12 | supply (n, v) | n. stock
v. to make available for use, to provide. |
Cung cấp |
WORDS IN CONTEXT (BÀI TẬP NGỮ CẢNH)
Read the following passage and write the words in the blanks below.
(Đọc đoạn văn sau và viết các từ vào chỗ trống bên dưới.) |
|||
accurate | fulfill | minimize | shipping |
carrier | integral | on hand | sufficient |
catalog | inventory | remember | supplies |
For Mr. Park’s Asian housewares store, shipping is an __(1)__ part of the business. Many customers need to send their purchases to friends or relatives who live far away. Other customers, who do not live near one of his stores, shop by __(2)__ and need their orders sent by mail.
__(3)__ is, of course, the process of getting goods delivered to a customer, but it is more than just getting a box in the mail. Goods must be packaged carefully to __(4)__ breakage and ensure that they arrive safely. Staff members must keep __(5)__ records of the inventory shipped, so Mr. Park knows at all times the answers to these questions: When did a box leave the store? Who was the __(6)__ who delivered it? When did it arrive at its destination? Customers will have confidence in Mr. Park’s business when he can give quick and accurate answers.
The shipping progress must be tied to the store’s __(7)__. When orders are taken, the shipping staff must know that there is __(8)__ inventory of the product on hand to __(9)__ the request. If a product is on order, the sales staff should advise the customer to expect a delay. When orders are shipped out, they must be deleted from the inventory records so Mr. Park knows exactly how many items are __(10)__ in his warehouse. It takes a good computer program to keep track of the additions and deletions to the inventory.
Sales staff must __(11)__ to charge for shipping and appropriate taxes. Mr. Park must keep good records on the cost of the shipping and packing materials and other __(12)__, the cost of the carriers, and staff time to assess whether he is billing enough to cover his shipping expenses.
Đáp án | |||
accurate (5) | fulfill (9) | minimize (4) | shipping (3) |
carrier (6) | integral (1) | on hand (10) | sufficient (8) |
catalog (2) | inventory (7) | remember (11) | supplies (12) |
Dịch nghĩa:
Đối với cửa hàng đồ gia dụng Châu Á của ông Park, vận chuyển là một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh. Nhiều khách hàng có nhu cầu gửi hàng đã mua cho bạn bè, người thân ở xa. Những khách hàng khác (những người không sống gần một trong các cửa hàng của anh ấy) mua sắm theo danh mục và cần gửi đơn đặt hàng qua thư.
Tất nhiên, vận chuyển là quá trình đưa hàng hóa đến tay khách hàng, nhưng nó không chỉ đơn thuần là nhận một chiếc hộp qua đường bưu điện. Hàng hóa phải được đóng gói cẩn thận để giảm thiểu tình trạng vỡ vụn và đảm bảo đến nơi an toàn. Nhân viên phải lưu giữ hồ sơ chính xác về hàng tồn kho được vận chuyển để ông Park luôn biết câu trả lời cho những câu hỏi sau: Khi nào một chiếc hộp rời khỏi cửa hàng? Người vận chuyển đã giao nó là ai? Khi nào nó đến đích? Khách hàng sẽ tin tưởng vào hoạt động kinh doanh của ông Park khi ông có thể đưa ra những câu trả lời nhanh chóng và chính xác.
Tiến độ vận chuyển phải gắn liền với tồn kho của cửa hàng. Khi nhận đơn đặt hàng, nhân viên vận chuyển phải biết rằng có đủ sản phẩm trong kho để đáp ứng yêu cầu. Nếu một sản phẩm được đặt hàng, nhân viên bán hàng nên khuyên khách hàng dự kiến sẽ có sự chậm trễ. Khi đơn hàng được chuyển đi, chúng phải được xóa khỏi hồ sơ tồn kho để ông Park biết chính xác có bao nhiêu mặt hàng có trong kho của mình. Cần phải có một chương trình máy tính tốt để theo dõi việc bổ sung và xóa bỏ kho hàng.
Nhân viên bán hàng phải nhớ tính phí vận chuyển và các loại thuế phù hợp. Ông Park phải lưu giữ hồ sơ đầy đủ về chi phí vận chuyển, vật liệu đóng gói và các vật tư khác, chi phí của người vận chuyển và thời gian của nhân viên để đánh giá liệu ông có lập hóa đơn đủ để trang trải chi phí vận chuyển của mình hay không.