Bài 32 – Ăn ở ngoài
STT | Từ vựng | Diễn giải | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | basic (adj) | serving as a starting point or basis | Nền tảng, cơ bản | |
2 | complete (v) | to finish or make whole | Hoàn thành | Completion (n)
completely (adv) |
3 | excite (v) | , to arouse an emotion | Hào hứng, kích động | Excitement (n)
exciting (adj) |
4 | flavor (n) | a distinctive taste | Hương vị | flavor (v)
flavorful (adj) |
5 | forget (v) | to be unable to remember | Quên | Forgetful (adj)
forgettable (adj) |
6 | ingredient (n) | an element in a mixture | Nguyên liệu | |
7 | judge (v) | to form an opinion | Phán xét | |
8 | mix-up (n) | a confusion | Sự trộn lẫn | mix up (v)
mixed up (adj) |
9 | patron (n) | a customer, especially a regular customer | Người bảo trợ, khách quen | |
10 | predict (v) | to state, tell about, or make known in advance | Dự đoán | Prediction (n)
predictable (adj) predictably (adv) |
11 | randomly (adv) | without any specific pattern | Ngẫu nhiên | Random (adj) |
12 | remind (v) | to cause to remember | Nhắc lại |
WORDS IN CONTEXT (BÀI TẬP NGỮ CẢNH)
Read the following passage and write the words in the blanks below.
(Đọc đoạn văn sau và viết các từ vào chỗ trống bên dưới.) |
|||
basic | flavor | judged | predict |
complete | forget | mix up | randomly |
excite | ingredients | patrons | remind |
The key to a happy meal is that everyone should enjoy eating what they ordered. Before the waiter takes you order, you can ask him for a recommendation or you can select __(1)__ from the menu.
Good service is part of the overall enjoyment of the meal. The waiter should make the __(2)__ feel welcome and comfortable. Good waiters can __(3)__ what you need, like more water, without to be asked for it. It’s easy for a waiter to __(4)__ something, but you should not have to __(5)__ a waiter more than once to __(6)__ the food orders. You should get what you ordered, and your order should be __(7)__.
The quality of the food is the primary way restaurants are __(8)__. The food should taste and look wonderful. You plate of food should __(9)__ all your senses and be fragrant and colorful. Even the most __(10)__ or familiar dishes can taste different from restaurant to restaurant. A chef can bring out a distinct __(11)__ in a dish, depending on the __(12)__ he or she uses.
Đáp án | |||
basic (10) | flavor (11) | judged (8) | predict (3) |
complete (7) | forget (4) | mix up (6) | randomly (1) |
excite (9) | ingredients (12) | patrons (2) | remind (5) |
Dịch nghĩa:
Chìa khóa cho một bữa ăn vui vẻ là mọi người nên thưởng thức món mình yêu cầu. Trước khi người phục vụ gọi món, bạn có thể yêu cầu anh ta giới thiệu hoặc bạn có thể chọn ngẫu nhiên từ menu.
Dịch vụ tốt là một phần của việc thưởng thức bữa ăn. Người phục vụ phải làm cho khách hàng cảm thấy được chào đón và thoải mái. Những người phục vụ giỏi có thể đoán trước những gì bạn cần, chẳng hạn như thêm nước mà không cần phải yêu cầu. Người phục vụ rất dễ quên thứ gì đó, nhưng bạn không cần phải nhắc người phục vụ nhiều lần để trộn lẫn các món ăn. Bạn sẽ nhận được những gì bạn đã đặt hàng và đơn hàng của bạn sẽ hoàn tất.
Chất lượng món ăn là tiêu chí chính để đánh giá nhà hàng. Thức ăn phải có hương vị và trông tuyệt vời. Đĩa thức ăn của bạn phải kích thích mọi giác quan của bạn và phải có mùi thơm và nhiều màu sắc. Ngay cả những món ăn cơ bản hoặc quen thuộc nhất cũng có thể có hương vị khác nhau ở mỗi nhà hàng. Một đầu bếp có thể tạo ra hương vị riêng biệt trong một món ăn, tùy thuộc vào nguyên liệu mà người đó sử dụng.