Bài 22 – Kế toán
STT | Từ vựng | Diễn giải | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | accounting (n) | the recording and gathering of financial information for a company | Kế toán | Accountant (n)
account (n) |
2 | accumulate (v) | to gather, to collect | Tích lũy | Accumulation (n)
accumulated (adj) |
3 | asset (n) | something of value | Tài sản | |
4 | audit (n, v) | n. a formal examination of financial records
v. to examine the financial |
Kiểm toán | auditor (n) |
5 | budget (n, v) | n. a list of probable expenses and income for a given period
v. to plan for expenses |
Ngân sách | budgetary (adj) |
6 | build up (v) | to increase over time | Xây dựng lên, tin cậy vào | buildup (n) |
7 | client (n) | a customer | Khách hàng | |
8 | debt (n) | something owed, as in money or goods | Nợ, món nợ | |
9 | outstanding (adj) | Still due, not paid or settled | Chưa thanh toán | |
10 | profitably (adv) | advantageous, beneficial | Có lợi nhuận | Profit (n, v)
profitable (adj) |
11 | reconcile (v) | to make consistent | Hòa giải | |
12 | turnover (n) | the number of times a product is sold and replaced or an employee leaves and another employee is hired | Doanh số |
WORDS IN CONTEXT (BÀI TẬP NGỮ CẢNH)
Read the following passage and write the words in the blanks below.
(Đọc đoạn văn sau và viết các từ vào chỗ trống bên dưới.) |
|||
accounting | audited | clients | profitable |
accumulated | budget | debt | reconcile |
assets | building up | outstanding | turnover |
Accounting information is pulled together or __(1)__ to help someone make decisions. A manager must come up with a __(2)__ control expenses. A retail store owner realizes that her __(3)__ have __(4)__ bills. A restaurant owner wants to know if it is __(5)__ to serve lunch. A nonprofit organization is being __(6)__ by the government. All of these people and organizations could use the services of an accountant.
Accountants and __(7)__ systems help a company stay on track. They raise flags when expenses are __(8)__ and keep an eye on the __(9)__ of inventory. They __(10)__ their client’s accounts to ensure that their clients’ records are correct. Good accounting systems allow managers to come up with ways to improve their business.
The account prepares information for both internal and external use. Financial statements provide a quick look into the life of a business. They show how much __(11)__ the company is carrying and how much its __(12)__ are worth. The outside world uses this information to judge the health of the company.
Đáp án | |||
accounting (7) | audited (6) | clients (3) | profitable (5) |
accumulated (1) | budget (2) | debt (11) | reconcile (10) |
assets (12) | building up (8) | outstanding (4) | turnover (9) |
Dịch nghĩa:
Thông tin kế toán được tập hợp hoặc tích lũy lại để giúp ai đó đưa ra quyết định. Người quản lý phải đưa ra biện pháp kiểm soát ngân sách. Một chủ cửa hàng bán lẻ nhận ra rằng khách hàng của mình có những hóa đơn chưa thanh toán. Một chủ nhà hàng muốn biết liệu việc phục vụ bữa trưa có mang lại lợi nhuận hay không. Một tổ chức phi lợi nhuận đang được chính phủ kiểm toán. Tất cả những người và tổ chức này đều có thể sử dụng dịch vụ của kế toán viên.
Kế toán viên và hệ thống kế toán giúp công ty đi đúng hướng. Họ cảnh báo khi chi phí tăng lên và theo dõi số dư hàng tồn kho. Họ đối chiếu các tài khoản của khách hàng để đảm bảo rằng hồ sơ của khách hàng là chính xác. Hệ thống kế toán tốt cho phép các nhà quản lý tìm ra cách để cải thiện hoạt động kinh doanh của họ.
Tài khoản chuẩn bị thông tin cho cả việc sử dụng nội bộ và bên ngoài. Báo cáo tài chính cung cấp một cái nhìn nhanh chóng về hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Chúng cho biết công ty đang gánh bao nhiêu khoản nợ và giá trị tài sản của công ty. Thế giới bên ngoài sử dụng thông tin này để đánh giá tình hình hoạt động của công ty.