Hãy xem lại những gì bạn đã học được trong chương này.
Từ Mục 2.1, bạn đã nắm được mối quan hệ giữa phát triển và kiểm thử trong vòng đời phát triển, bao gồm các hoạt động kiểm thử và công việc kiểm thử sản phẩm. Bạn nên biết rằng, mô hình phát triển sẽ sử dụng sẽ phải phù hợp hoặc phải được điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm của dự án và sản phẩm.
Bạn cũng cần phải biết các cấp độ kiểm thử khác nhau và các đặc điểm của kiểm thử tốt trong bất kỳ mô hình vòng đời nào. Bạn nên biết các thuật ngữ (thương mại) phần mềm có sẵn (COTS) ((commercial) off-the-shelf software), mô hình phát triển gia tăng (incremental development model), mức độ kiểm thử (test level), xác thực (validation), xác minh (verification) và mô hình chữ V (V-model).
Từ Mục 2.2, bạn đã biết các cấp độ kiểm thử điển hình.
Bạn đã có thể so sánh các cấp độ kiểm thử khác nhau đối với các mục tiêu chính của chúng, các đối tượng kiểm thử điển hình, các mục tiêu kiểm thử điển hình (ví dụ: chức năng hoặc cấu trúc) và các sản phẩm công việc liên quan.
Bạn cũng đã biết những người nào thực hiện các hoạt động kiểm thử ở các cấp độ kiểm thử khác nhau, các loại lỗi được tìm thấy và các lỗi cần được xác định.
Bạn cũng đã biết thuật ngữ kiểm thử alpha (alpha testing), kiểm thử beta (beta testing), kiểm thử thành phần (component testing), trình điều khiển (driver), yêu cầu chức năng (functional requirements), tích hợp (integration), kiểm thử tích hợp (integration testing), kiểm thử phi chức năng (non-functional testing), kiểm thử hoạt động (operational testing), kiểm thử tuân thủ quy định (regulation acceptance testing), kiểm thử độ chắc chắn (robustness testing), kiểm thử hệ thống (system testing), phát triển dựa trên hướng kiểm thử (test-driven development), môi trường kiểm thử (test environment) và kiểm thử chấp nhận của người dùng (user acceptance testing).
Từ Mục 2.3, bạn đã biết bốn loại kiểm thử chính (chức năng, phi chức năng, cấu trúc và liên quan đến thay đổi) và có thể cung cấp một số ví dụ cụ thể cho từng loại. Các bài kiểm thử chức năng và kiểm thử cấu trúc xảy ra ở bất kỳ cấp độ kiểm thử nào và có thể giải thích cách chúng được áp dụng ở các cấp độ kiểm thử khác nhau.
Bạn đã có thể xác định và mô tả các loại kiểm thử phi chức năng dựa trên các yêu cầu phi chức năng và đặc điểm chất lượng sản phẩm. Cuối cùng, bạn đã có thể giải thích mục đích của kiểm thử xác nhận (kiểm thử lại) và kiểm thử hồi quy trong bối cảnh kiểm thử liên quan đến thay đổi.
Bạn cũng đã biết các thuật ngữ kiểm thử hộp đen (black-box testing), độ bao phủ mã (code coverage), kiểm tra xác nhận (confirmation testing) (kiểm thử lại) (re-testing), kiểm thử chức năng (functional testing), kiểm thử khả năng tương tác (interoperability testing), kiểm thử tải (load testing), kiểm thử khả năng bảo trì (maintainability testing), kiểm tra hiệu năng (performance testing), kiểm thử tính di động (portability testing), kiểm thử hồi quy (regression testing), kiểm thử độ tin cậy (reliability testing), kiểm thử tính bảo mật (security testing), kiểm thử dựa trên đặc điểm kỹ thuật (specification-based testing), kiểm thử áp lực (stress testing) , kiểm thử cấu trúc (structural testing), bộ kiểm thử (test suite), kiểm thử khả năng sử dụng (usability testing) và kiểm tra hộp trắng (white-box testing)
Từ Mục 2.4, bạn đã có thể so sánh kiểm thử bảo trì với kiểm thử các ứng dụng mới. Bạn đã xác định được các yếu tố kích hoạt và lý do để kiểm thử bảo trì, chẳng hạn như sửa đổi, di chuyển và sự rút lui.
Cuối cùng, bạn đã có thể mô tả vai trò của kiểm thử hồi quy và phân tích tác động trong kiểm thử bảo trì.
Bạn cũng đã biết các thuật ngữ phân tích tác động (impact analysis) và kiểm thử bảo trì (maintenance testing).
Bản gốc Tiếng Anh các bạn có thể Tải về Tại đây.