Hãy xem lại những gì bạn đã học được trong chương này.
Từ Mục 3.1, bạn sẽ có thể giải thích tầm quan trọng và lợi ích của kiểm thử tĩnh. Bạn đã biết sự khác biệt giữa kiểm thử tĩnh và kiểm thử động, đồng thời hiểu được khái niệm về rà soát. Bạn sẽ có thể nhận ra các sản phẩm phần mềm có thể được kiểm tra bằng thử nghiệm tĩnh. Các thuật ngữ cần phải nhớ gồm kiểm thử tĩnh (static testing), kiểm thử động (dynamic testing) và rà soát (reviews).
Từ Mục 3.2, bạn đã hiểu sự khác biệt giữa rà soát chính thức và rà soát không chính thức. Các giai đoạn chính của một đánh giá chính thức điển hình. Các vai trò chính trong rà soát và trách nhiệm của các vai trò đó phải rõ ràng. Bạn cũng đã biết sự khác biệt giữa các loại rà soát chính thức: rà soát kỹ thuật, hướng dẫn và kiểm tra. Cuối cùng, bạn đã có thể giải thích các yếu tố để thực hiện rà soát thành công. Các thuật ngữ tiêu chí đầu vào (entry criteria), tiêu chí kết thúc (exit criteria), rà soát chính thức (formal review), rà soát không chính thức (informal review), thanh tra (inspection), người điều hành (moderator), người rà soát (reviewer), người ghi chép (scribe), rà soát kỹ thuật (technical review) và hướng dẫn (walkthrough).
Từ Mục 3.3, bạn đã hiểu mục tiêu của phân tích tĩnh và có thể so sánh nó với kiểm thử tĩnh và kiểm thử động. Bạn đã có thể mô tả các tính năng chính của phân tích tĩnh và nhớ lại các lỗi điển hình có thể tìm thấy khi sử dụng phân tích tĩnh. Cuối cùng, bạn đã có thể nhớ lại những lợi ích của việc sử dụng phân tích tĩnh. Các thuật ngữ được sử dụng trong phần này gồm: trình biên dịch (compiler), độ phức tạp chu trình (cyclomatic complexity), luồng điều khiển (control flow), luồng dữ liệu (data flow) và phân tích tĩnh (static analysis).
Bản gốc Tiếng Anh các bạn có thể Tải về Tại đây