BABOK – Chương 10 – Mục 10.3 – Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)

MỤC ĐÍCH

Thẻ điểm cân bằng được sử dụng để quản lý hiệu suất trong bất kỳ mô hình nghiệp vụ, cơ cấu tổ chức hoặc quy trình nghiệp vụ nào.

MÔ TẢ

Thẻ điểm cân bằng là một công cụ quản lý và lập kế hoạch chiến lược được sử dụng để đo lường hiệu suất của tổ chức ngoài các biện pháp tài chính truyền thống. Đó là kết quả tập trung và cung cấp một cái nhìn cân bằng về một doanh nghiệp bằng cách thực hiện kế hoạch chiến lược như một khuôn khổ tích cực của các mục tiêu và biện pháp thực hiện. Tiền đề cơ bản của thẻ điểm cân bằng là các động lực tạo ra giá trị được hiểu, đo lường và tối ưu hóa để tạo ra hiệu suất bền vững.

Thẻ điểm cân bằng bao gồm bốn khía cạnh:

  • Học tập và Phát triển
  • Quy trình nghiệp vụ
  • Khách hàng
  • Tài chính.

Thẻ điểm cân bằng bao gồm các mục tiêu hữu hình, các thước đo cụ thể và các kết quả mục tiêu bắt nguồn từ tầm nhìn và chiến lược của tổ chức. Thẻ điểm nghiệp vụ cân bằng có thể được sử dụng ở nhiều cấp độ trong một tổ chức. Bao gồm ở cấp độ toàn doanh nghiệp (cấp độ vĩ mô), cấp  độ bộ phận hoặc chức năng và thậm chí ở cấp độ dự án hoặc sáng kiến.

YẾU TỐ

Khía cạnh Học tập và Tăng trưởng (Learning and Growth Dimension)

Khía cạnh Học tập và Tăng trưởng bao gồm các biện pháp liên quan đến đào tạo và học tập của nhân viên, đổi mới sản phẩm và dịch vụ cũng như văn hóa doanh nghiệp.

Các chuẩn đo sẽ hướng dẫn việc sử dụng kinh phí đào tạo, cố vấn, chia sẻ kiến thức và cải tiến công nghệ.

Khía cạnh quy trình nghiệp vụ (Business Process Dimension)

Thứ nguyên Quy trình nghiệp vụ bao gồm các chỉ số cho biết doanh nghiệp đang hoạt động tốt như thế nào và liệu sản phẩm của họ có đáp ứng nhu cầu của khách hàng hay không.

Khía cạnh khách hàng (Customer Dimension)

Khía cạnh Khách hàng bao gồm các số liệu về sự tập trung vào khách hàng, sự hài lòng và việc cung cấp giá trị. Các số liệu này nắm bắt nhu cầu của khách hàng được đáp ứng tốt như thế nào, mức độ hài lòng của họ với sản phẩm và dịch vụ, liệu việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đó có đáp ứng mong đợi về chất lượng của họ hay không và trải nghiệm tổng thể của họ với doanh nghiệp.

Khía cạnh tài chính (Financial Dimension)

Khía cạnh tài chính xác định những gì cần thiết về mặt tài chính để thực hiện chiến lược. Ví dụ về các biện pháp tài chính cho thấy lợi nhuận, tăng trưởng doanh thu và giá trị kinh tế gia tăng.

Thước đo hoặc Chỉ số (Measures or Indicators)

Có hai loại thước đo hoặc chỉ số cơ bản: chỉ sốtrễ (lagging indicator) cung cấp kết quả của các hành động đã được thực hiện và chỉ số dẫn đầu (leading indicator) cung cấp thông tin về hiệu suất trong tương lai.

Các mục tiêu có xu hướng có các chỉ báo trễ, nhưng việc sử dụng các chỉ sốdẫn đầu có liên quan có thể cung cấp nhiều thông tin hiệu suất theo thời gian thực hơn.

Cân nhắc khi sử dụng

Để các biện pháp có ý nghĩa, chúng phải được định lượng, liên kết với chiến lược và dễ hiểu đối với tất cả các bên liên quan. Khi xác định các biện pháp, BA xem xét các biện pháp có liên quan khác được áp dụng và đảm bảo rằng bất kỳ biện pháp mới hoặc thay đổi nào cũng không ảnh hưởng xấu đến bất kỳ biện pháp hiện có nào.  Tại bất kỳ thời điểm nào, bất kỳ khía cạnh nào của thẻ điểm cân bằng đều có thể hoạt động, thay đổi và phát triển. Mỗi chiều ảnh hưởng và bị ảnh hưởng bởi những chiều khác.

Thẻ điểm cân bằng cho phép tổ chức thiết lập giám sát và đo lường tiến độ so với các mục tiêu và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.

Do thẻ điểm được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp hoặc đơn vị kinh doanh trong doanh nghiệp nên những thay đổi đối với thước đo có thể có ý nghĩa sâu rộng và phải được truyền đạt rõ ràng cũng như quản lý cẩn thận.

Điểm mạnh

  • Tạo điều kiện cho việc lập kế hoạch và suy nghĩ toàn diện và cân bằng.
  • Các mục tiêu ngắn hạn, trung hạn và dài hạn có thể được hài hòa thành các chương trình với các thước đo thành công tăng dần.
  • Các nhóm chiến lược, chiến thuật và tác nghiệp dễ dàng liên kết với nhau hơn trong công việc.
  • Khuyến khích tư duy cầu tiến và khả năng cạnh tranh.

Hạn chế

  • Thiếu chiến lược rõ ràng khiến việc điều chỉnh các khía cạnh trở nên khó khăn.
  • Có thể được coi là công cụ duy nhất để lập kế hoạch chiến lược chứ không chỉ là một công cụ được sử dụng trong một bộ công cụ lập kế hoạch chiến lược.
  • Có thể bị hiểu sai là sự thay thế cho việc lập kế hoạch, thực hiện và đo lường chiến lược.

Bạn có thể tải về bản gốc Tiếng Anh Tại đây

Ezami

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *