Bài 27 – Họp Hội đồng và ủy ban
STT | Từ vựng | Diễn giải | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | adhere to (v) | to follow, to pay attention to | Tuân thủ | adherence (n) |
2 | agenda (n) | a list of topics to be discussed | Chương trình nghị sự | |
3 | bring up (v) | to introduce a topic | Đưa ra, mang đến | |
4 | conclude (v) | to stop, to come to a decision | Kết luận | Conclusion (n)
conclusive (adj) |
5 | go ahead (v, n) | v. to proceed with
n. permission to do something |
Tiếp tục, cho phép | |
6 | goal (n) | objective, purpose | Mục tiêu (dài hạn) | |
7 | lengthy (adj) | Long in time, duration, or distance | Dài dòng | length (n)
lengthen (v) |
8 | matter (n) | an item, issue, topic of interest | Vấn đề | |
9 | periodically (adv) | From time to time | Định kì, thời kì | Period (n)
periodic (adj) |
10 | priority (n) | something of importance, something that should be done before other things |
Sự ưu tiên | Prioritize (v)
prior (adj) |
11 | progress (n, v) | n. a movement forward
v. to move forward on something, |
Tiến độ, tiến triển | Progression (n)
progressive (adj) |
12 | waste (v, n) | v. not to use wisely
n. not worthwhile |
Lãng phí |
WORDS IN CONTEXT (BÀI TẬP NGỮ CẢNH)
Read the following passage and write the words in the blanks below.
(Đọc đoạn văn sau và viết các từ vào chỗ trống bên dưới.) |
|||
adhered to | concluded | lengthy | priority |
agenda | go ahead | matters | progress |
brought up | goals | periodically | waste |
Committee meetings are a frequent and necessary event at almost every company, in order for meetings to be productive and not viewed as a __(1)__ of time, they should be run efficiently. Critical to the success of any meeting is the __(2)__. Everyone who attends the meeting should be aware of the agenda and be prepared to discuss the __(3)__ at hand and the __(4)__ to be accomplished. To avoid __(5)__ discussions, time frames should be set and __(6)__.
The meeting is called to order by the chairperson. Attendance is taken and agenda items are __(7)__ one by one. In general,, __(8)__ topics should be at the beginning of the agenda, to make sure that the attendees are able to discuss them fully and make timely decisions. Once the __(9)__ is given for a plan or project, a plan of action is developed. The committee must then __(10)__ check up on the __(11)__ of that plan. The meeting is __(12)__ without any outstanding issues and a date for the next meeting is set.
Đáp án | |||
adhered to (6) | concluded (12) | lengthy (5) | priority (8) |
agenda (2) | go ahead (9) | matters (3) | progress (11) |
brought up (7) | goals (4) | periodically (10) | waste (1) |
Dịch nghĩa:
Các cuộc họp ủy ban là sự kiện thường xuyên và cần thiết ở hầu hết mọi công ty, để các cuộc họp diễn ra hiệu quả và không bị coi là lãng phí thời gian thì chúng phải được điều hành một cách hiệu quả. Điều quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ cuộc họp nào là chương trình nghị sự. Mọi người tham dự cuộc họp phải nắm rõ chương trình nghị sự và sẵn sàng thảo luận về các vấn đề hiện tại cũng như các mục tiêu cần hoàn thành. Để tránh các cuộc thảo luận kéo dài, nên đặt ra và tuân thủ các khung thời gian.
Cuộc họp được triệu tập theo lệnh của người chủ trì. Việc tham dự được thực hiện và các mục trong chương trình nghị sự được đưa lên từng mục một. Nhìn chung, các chủ đề ưu tiên nên được đặt ở đầu chương trình nghị sự để đảm bảo rằng những người tham dự có thể thảo luận đầy đủ và đưa ra quyết định kịp thời. Sau khi có quyết định cho một kế hoạch hoặc dự án, kế hoạch hành động sẽ được phát triển. Sau đó, ủy ban phải kiểm tra định kỳ tiến độ của kế hoạch đó. Cuộc họp kết thúc mà không có vấn đề gì còn tồn đọng và ngày diễn ra cuộc họp tiếp theo đã được ấn định.