Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 決して~ない (kesshite~nai)
Ý nghĩa: Nhất định không/tuyệt đối không…
Cách dùng: 決して + Thể phủ định phía sau.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
私は決して夢をあきらめません。 | Tôi nhất định không từ bỏ ước mơ. |
『噓は決して申しません』と彼は言った。 | Anh ấy đã nói 『Tuyệt đối không nói dối』. |
いろいろお世話になりました。親切にしていただいたことは決して忘れません。 | Cảm ơn bạn đã chăm sóc tôi. Tôi sẽ không bao giờ quên bạn đã đối xử tử tế với tôi. |
あなたは決して一人ではありません。 | Bạn nhất định sẽ không có một mình. |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây