Ngữ pháp tiếng Nhật N3: なんか/ なんて (nanka/ nante)
Ý nghĩa: Mấy thứ như/mấy chuyện như…Dùng khi muốn đánh giá thấp sự việc, sự vật nào đó. Hoặc là người nói muốn nhấn mạnh sự phủ định với sự việc, sự vật, theo sau thường là động từ mang ý phủ định.
Ngoài ra, なんか/ なんて có thể được coi là sự khiêm tốn khi dùng cho chính mình, hoặc là sự xúc phạm, coi thường khi nói về người khác.
Cách dùng:
Aい/na/N/V(普) ✙ なんか/なんて/など
[文] ✙ なんか/なんて/など
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
こんな嵐の中走るなんて、頭おかしいんじゃない。 | Chạy giữa cơn bão như thế này, chẳng phải là đầu óc bạn có vấn đề à? |
紹介なんていりません。自分で恋人を見つけます。 | Tớ không cần những chuyện như là giới thiệu (mai mối). Tự tớ sẽ tìm người yêu. |
嘘なんかつかないよ。信じてよ。 | Tớ sẽ không bao giờ làm điều gì như là nói dối cậu. Hãy tin tớ. |
雨なんかに負けている場合じゃないですよ。 | Đây không phải lúc thua những thứ như cơn mưa. |
私が太っているなんて言わないで。 | Đừng nói những điều như là tớ béo lên nữa. |
あの強いチームに勝つなんて思わなかった。 | Tớ đã không dám nghĩ đến những chuyện như là chiến thắng đội mạnh đó. |
酷いことを言ったのは分かるんだけど、なんか、情熱的になって言っちゃった。 | Tớ biết là mình đã nói những điều tồi tệ, mà bạn biết đấy, tớ nói lúc bị cảm xúc lấn át. (Đoạn này なんか được dịch như là “bạn biết đấy”/ “chuyện là” ) |
お前なんてどうせ、家でゴロゴロしているだけだろ。 | Những thứ như mày, đằng nào cũng chỉ ăn không ngồi rồi ở nhà thôi nhỉ. |
私なんか5年間スペイン語の勉強をしているのにまだ全然会話ができないです。 | Tớ học tiếng Tây Ban Nha 5 năm trời rồi mà hoàn toàn không giao tiếp được (Nói với ý khiêm tốn) |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây