Ngữ pháp tiếng Nhật N3: によって/ による/ により (ni yotte/ ni yoru/ ni yori)
Ý nghĩa: Tùy thuộc vào/ bởi
Biểu thị nguyên nhân, lý do.
Diễn tả phương pháp thực hiện.
Diễn tả tùy theo ~ mà khác.
Cách sử dụng:
Nに ✙ よって
Nに ✙ よっては
Nに ✙ より
Nに ✙ よる + N
Nに ✙ よる
Giải thích chi tiết:
によって – Thường được sử dụng trước dấu phẩy (mặc dù không phải lúc nào cũng vậy). Đóng vai trò là điểm phân tách giữa phần (A) và (B) của câu.
地域によって、ゴミ出しルールが違う。 | Tùy vào khu vực mà luật đổ rác là khác nhau. |
による – Thường dùng ở cuối câu, để nhấn mạnh rằng câu nói trước đó phụ thuộc vào (A).
行けるか行けないかは休みが取れるか取れないかによる。 | Đi được hay không phụ thuộc vào có xin nghỉ được hay không |
による đôi khi cũng có thể được theo sau bởi một danh từ.
この地震による津波の心配はありません。 | Nỗi lo lắng về sóng thần gây ra bởi cơn động đất là không có. |
により – Hầu như luôn được dùng trước dấu phẩy. Đóng vai trò là điểm phân tách giữa phần (A) và (B) của câu.
ベンおじさんは強盗により、命を奪われた。 | Chú Ben do bị cướp nên đã mất mạng |
Các ví dụ khác:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
アメリカでは州によって法律が違う。 | Ở Mĩ, tùy thuộc vào từng bang mà luật pháp khác nhau. |
その車の値段によって、決めます。 | Tùy thuộc vào giá của chiếc xe ô tô đó mà quyết định. |
国によって、いろいろな伝統があります。 | Tùy vào từng nước, mà có những truyền thống khác nhau. |
調査によって新たな事実が明らかになった。 | Thông qua cuộc điều tra, sự thật mới đã được phát hiện. |
納豆が好きかどうかは人による。 | Thích món Natto hay không thì tùy thuộc vào từng người. |
この本は有名な作家によって書かれました。 | Quyển sách này được viết bởi nhà văn nổi tiếng. |
不注意によって大事故が起こした。 | Do không chú ý mà đã xảy ra tai nạn lớn. |
台風によって屋根が飛ばされた。 | Tại cơn bão mà mái nhà bị thổi bay mất. |
話し合いによって問題を解決する。 | Giải quyết vấn đề bằng đối thoại. |
人によって考え方が違います。 | Tùy từng người mà có cách suy nghĩ khác nhau. |
新聞によってニュースの伝え方が違う。 | Tùy từng tờ báo mà có cách truyền đạt tin tức khác nhau. |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây