Ngữ pháp tiếng Nhật N2: ばかりはいられない (bakari wa irarenai)
Ý nghĩa: Không thể ~ mãi, không thể chỉ ~
Cách dùng:
Vて ✙ ばかりはいられない
Vて ✙ ばかりもいられない
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
---|---|
もう親に頼ってばかりはいられない。 | Không thể dựa dẫm vào bố mẹ mãi được. |
どんなに辛くても、泣いてばかりもいられない。 | Dù khó khăn đến đâu, cũng không thể chỉ khóc mãi được. |
今日の試合に勝ったからといって喜んでばかりはいられない。 | Mặc dù thắng trận đấu ngày hôm nay nhưng chúng tôi không thể chỉ mãi vui mừng được. |
先輩に聞いてばかりはいられない。自分でできるようにならないと。 | Không thể cứ hỏi senpai mãi được, bản thân mình phải tự làm. |
苦手なことを避けてばかりはいられない。チャレンジしてみよう。 | Bạn không thể chỉ mãi trốn tránh những thứ mà mình yếu kém được. Hãy thử thử thách bản thân xem. |
連休だけれど、もうすぐ試験があるから、遊んでばかりはいられない。 | Đang là kỳ nghỉ dài, nhưng vì sắp có kỳ thi nên không thể chỉ mãi chơi được. |
面白いからと言って、マンガを読んでばかりはいられない。新聞も読まなければならない。 | Không thể vì nó thú vị mà chỉ đọc truyện tranh không. Bạn cũng phải đọc báo nữa. |
今回は満点が取れたが喜んでばかりはいられない。半数の人は満点だったそうなので。 | Lần này tôi đạt điểm tuyệt đối, nhưng tôi không thể chỉ mãi vui mừng được. Có vẻ như một nửa số người đã đạt điểm tối đa. |
Ngoài ra, bạn nào muốn luyện thi từ N5 đến N1 thì có thể tham khảo app Ezami Languages. App có cả giải thích đáp án bằng tiếng Việt nên vô cùng tiện lợi.
Link tải ios: Ở đây
Link tải android: Ở đây