Bài 50 – Nhà thuốc STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 consult (v) to seek advice or information of Tham
Category: TOEIC Books
Bài 49 – Bệnh viện STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 admit (v) to permit to enter Chấp nhận, thừa
Bài 48 – Bảo hiểm y tế STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 allow (v) to let do or happen;
Bài 47 – Văn phòng nha sĩ STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 aware (adj) having knowledge Nhận thức 2
Bài 46 – Phòng khám STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 annually (adv) yearly Hàng năm, thường niên 2 appointment
Bài 45 – Phương tiện truyền thông STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 assignment (n) something, such as a task,
Bài 44 – Bảo tàng STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 acquire (v) to gain possession of; to get by
Bài 43 – Hợp đồng STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 available (adj) ready for use; willing to serve Có
Bài 42 – Nhà hát STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 action (n) the series of events that form the
Bài 41 – Các bộ phim STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 attainment (n) achievement Đạt được attain (v) attainable