Bài 40 – Thuê ô tô STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 busy (adj) engaged in activity Bận rộn 2
Category: 600 từ vựng TOEIC
Bài 39 – Khách sạn STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 advanced (adj) highly developed; at a higher level Trình
Bài 38 – Tàu hỏa STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 comprehensive (adj) covering broadly; inclusive Toàn diện comprehensively (adv)
Bài 37 – Hãng hàng không STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 deal with (v) phrase, to attend to; mange;
Bài 36 – Du lịch tổng hợp STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 agent (n) a representative of a company
Bài 35 – Sự kiện STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 assist (v) to give help or support to Hỗ
Bài 34 – Nấu ăn như một nghề nghiệp STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 accustom to (v) to become
Bài 33 – Đặt bữa trưa STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 burden (n) a responsibility; something that is carried
Bài 32 – Ăn ở ngoài STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 basic (adj) serving as a starting point or
Bài 31 – Lựa chọn một Nhà hàng STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 appeal (n) the ability to attract