Bài 30 – Thuê và cho thuê STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 apprehensive (adj) Anxious about the future E
Category: 600 từ vựng TOEIC
Bài 29 – Phát triển sản phẩm STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 anxious (adj) Worried Lo lắng Anxiety (n)
Bài 28 – Kiểm soát chất lượng STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 brand (n) an identifying mark or label,
Bài 27 – Họp Hội đồng và ủy ban STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 adhere to (v) to follow,
Bài 26 – Tài sản và bộ phận STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 adjacent (adj) next to Gần nhau
Bài 25 – Báo cáo tài chính STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 desire (v) to wish for Mong muốn
Bài 24 – Thuế STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 calculation (n) computation; estimate Sự tính toán, phép tính calculate
Bài 23 – Sự đầu tư STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 aggressively (adv) Competitively, assertively Tích cực Aggressive (adj)
Bài 22 – Kế toán STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 accounting (n) the recording and gathering of financial information
Bài 21 – Ngân hàng STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 accept (v) to receive, to respond favorably Chấp nhận