Bài 10 – Thư tín STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 assemble (v) to put together; to bring together Tập
Category: 600 từ vựng TOEIC
By the mid-1980s, virtually all U.S. businesses owned at least one computer
Bài 8 – Thủ tục lễ nghi STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 appreciation (n) to recognize, understand the importance
Bài 7 – Công nghệ văn phòng STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 affordable (adj) able to be paid for;
Bài 6 – Máy vi tính STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 access (n, v) to obtain, to gain entry
Bài 5 – Hội nghị STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 accommodate (v) to fit, to provide with something needed
In developing the plan, the entrepreneur will conduct research to determine a systematic and realistic evaluation
Bài 3 – Bảo hành STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 characteristic (adj) Revealing of individual traits Nét đặc trưng,
Bài 2 – Tiếp thị STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 attract (v) to draw by appeal Thu hút, hấp
Bài 1 – Hợp đồng STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 Abide by (v) to comply with, to conform Tuân