r Thuật ngữ (Tiếng Anh) Thuật ngữ (Tiếng Việt) Diễn giải RACI matrix Ma trận RACI Xem ma trận có trách nhiệm, có trách nhiệm,
Year: 2023
Dưới đây là từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Nhật Tiếng Việt Cách đọc tiếng Nhật Tiếng Nhật Nghề nghiệp Shokugyou 職業(しょくぎょう) Bác sĩ
Bài 16 – Mua sắm STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 bargain (v, n) v. to negotiate n. an advantageous
Ideally, the sponsor of a business architecture initiative is a senior executive or business owner within the organization. However, the sponsor may
Từ vựng về12 Cung Hoàng đạo trong tiếng Nhật – 黄道十二星座(こうどうじゅうにせいざ) Có bạn nào tò mò là 12 Cung Hoàng đạo trong tiếng Nhật được
The Business Architecture Perspective highlights the unique characteristics of business analysis when practiced in the context of business architecture.
Cùng đọc là Hajime, nhưng 始め và 初め giống và khác nhau như thế nào? Cả 2 cùng mang ý nghĩa là “bắt đầu. Có
Within an IT organization, strategy analysis focuses on the technologies and systems, business units, business processes, and
s Thuật ngữ (Tiếng Anh) Thuật ngữ (Tiếng Việt) Diễn giải scope phạm vi Ranh giới của sự kiểm soát, thay đổi, giải pháp hoặc
Cấu trúc và cách tính điểm đề thi JLPT trình độ N4 Cũng giống như N5, đề N4 được chia thành 3 phần: Kiến thức