Bài 18 – Vận chuyển STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 accurately (adv) correctly; without errors Chính xác Accuracy (n)
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: ばかりか~も (bakarika ~ mo) Ý nghĩa ばかりか~も : Không chỉ, mà còn. Dùng khi thể hiện sự việc, sự vật
All businesses, large and small, must maintain an inventory of supplies. In most business offices, there are several essential
The Business Process Management Perspective highlights the unique characteristics of business analysis when practiced in the context of developing or
Business architecture can play a significant role in strategy analysis. It provides architectural views into the current state of the organization and helps to
Dưới đây là từ vựng về hoa quả bằng tiếng Nhật Tiếng Việt Cách đọc Tiếng Nhật Hoa quả/ Trái cây Kudamono 果物(くだもの) Chuối Banana
Each knowledge area lists techniques relevant to a business architecture perspective. BABOK® Guide techniques are found in the Techniques chapter of
r Thuật ngữ (Tiếng Anh) Thuật ngữ (Tiếng Việt) Diễn giải RACI matrix Ma trận RACI Xem ma trận có trách nhiệm, có trách nhiệm,
Dưới đây là từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Nhật Tiếng Việt Cách đọc tiếng Nhật Tiếng Nhật Nghề nghiệp Shokugyou 職業(しょくぎょう) Bác sĩ
Bài 16 – Mua sắm STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 bargain (v, n) v. to negotiate n. an advantageous